Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
C++17
on 1, Tháng 8, 2024, 2:03
weighted 100% (2,00pp)
14 / 14
AC
|
C++17
on 27, Tháng 9, 2023, 14:28
weighted 99% (1,67pp)
31 / 31
AC
|
C++17
on 8, Tháng 9, 2024, 14:10
weighted 94% (1,41pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 8, Tháng 8, 2024, 8:27
weighted 93% (1,39pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 11, Tháng 6, 2024, 14:16
weighted 90% (1,35pp)
51 / 51
AC
|
C++17
on 2, Tháng 6, 2024, 13:14
weighted 89% (1,33pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 28, Tháng 9, 2023, 13:29
weighted 87% (1,31pp)
Atcoder (5,831 điểm)
Bedao Contest (46,709 điểm)
COCI (25,312 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (3,610 điểm)
Educational (4,621 điểm)
Educational Codeforces (1,800 điểm)
Free Contest (78,396 điểm)
GSPVH (0,102 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.0 - Bài 6 - Đi tìm hạnh phúc | 0,102 / 0,700 |
HSG Quốc gia (11,502 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (2,412 điểm)
ICPC (21,890 điểm)
OI Style (27,861 điểm)
Olympic 30/4 (0,900 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
| Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 3 - Golf | 0,500 / 0,500 |
Olympic Sinh Viên (6,300 điểm)
Tin học trẻ (0,675 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
| Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,375 / 0,500 |
USACO (1,587 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | 0,420 / 0,420 |
| USACO 2019 - Dec - Gold - Milk Visits | 0,867 / 1 |
| USACO 2019 - Dec - Silver - Milk Visits | 0,300 / 0,300 |
VNG Code Tour (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNGGames de Fan | 0,100 / 0,100 |
| Swimming | 0,100 / 0,100 |
| Xếp hàng | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (0,815 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| The Amazing Race on This Wonderful World! | 0,300 / 0,300 |
| Máy lạnh chảy nước | 0,200 / 0,200 |
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
| Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
| K-subsequence | 0,015 / 0,100 |
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (5,403 điểm)
VNOI Online (2,730 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 12 Bài 2 - Mã đi tuần | 0,290 / 0,290 |
| VO 14 Bài 4 - Tổng ước chung lớn nhất | 1,210 / 1,210 |
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
| VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |