Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
548.11 |
375 |
Hudson River Trading |
114.16 |
1 |
Trường Liên cấp Tiểu học và THCS Ngôi Sao Hà Nội |
326.33 |
75 |
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1131.80 |
211 |
Trường THCS Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
338.17 |
96 |
Trường THPT Chu Văn An, Hà Nội |
936.41 |
536 |
Trường THPT chuyên Amsterdam - Hà Nội |
1043.63 |
245 |
Trường THPT chuyên Bắc Giang |
339.28 |
26 |
Trường THPT chuyên Bắc Kạn |
28.32 |
17 |
Trường THPT chuyên Bạc Liêu |
252.11 |
45 |
Trường THPT chuyên Bắc Ninh |
977.32 |
65 |
Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng |
104.50 |
53 |
Trường THPT chuyên Bến Tre |
8.58 |
3 |
Trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam |
1390.77 |
225 |
Trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước |
1107.32 |
53 |
Trường THPT chuyên Cao Bằng |
5.54 |
15 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định |
1176.23 |
303 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn |
4.31 |
11 |
Trường THPT chuyên Hà Giang |
131.86 |
19 |
Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
473.95 |
223 |
Trường THPT chuyên Hà Tĩnh |
439.57 |
65 |
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh |
393.24 |
161 |
Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình |
259.39 |
341 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương |
532.61 |
39 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai |
408.66 |
64 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
680.24 |
58 |
Trường THPT chuyên Hưng Yên |
617.74 |
152 |
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang |
211.90 |
13 |
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
900.28 |
194 |
Trường THPT chuyên Khoa học Xã Hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
111.71 |
8 |
Trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
362.90 |
49 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
0.88 |
3 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
279.78 |
38 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
484.39 |
59 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM |
872.71 |
75 |
Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi |
549.34 |
124 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu |
573.06 |
96 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định |
777.45 |
65 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa |
514.81 |
110 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận |
492.82 |
509 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị |
227.75 |
40 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
621.74 |
34 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên |
209.32 |
19 |
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam |
377.14 |
86 |
Trường THPT chuyên Long An |
148.54 |
10 |
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai |
1378.39 |
369 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên |
305.73 |
21 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
364.42 |
90 |
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ |
398.07 |
48 |
Trường THPT chuyên Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
151.72 |
15 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam |
431.99 |
43 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long |
220.84 |
17 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, DakNong |
565.19 |
15 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk |
713.05 |
100 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
949.14 |
201 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu, Đồng Tháp |
472.31 |
280 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum |
872.32 |
134 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
96.35 |
14 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng |
51.41 |
24 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh |
149.81 |
8 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
561.42 |
50 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp |
442.96 |
20 |
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An |
486.02 |
38 |
Trường THPT chuyên Phan Ngọc Hiển, Cà Mau |
228.47 |
32 |
Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước |
722.54 |
17 |
Trường THPT chuyên Quốc Học, Thừa Thiên – Huế |
784.83 |
86 |
Trường THPT Chuyên Sơn La |
28.30 |
9 |
Trường THPT chuyên Thái Bình |
501.65 |
98 |
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
545.55 |
204 |
Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng |
319.13 |
82 |
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang |
530.34 |
81 |
Trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang |
69.30 |
10 |
Trường THPT chuyên Tiền Giang |
133.45 |
20 |
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận |
397.60 |
276 |
Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
566.97 |
58 |
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM |
310.07 |
118 |
Trường THPT chuyên Tuyên Quang |
1134.06 |
818 |
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH - HẬU GIANG |
83.07 |
19 |
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
1098.42 |
402 |
Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình |
315.05 |
101 |
Trường THPT chuyên Đại học Khoa học - Đại học Huế |
431.13 |
73 |
Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
306.49 |
64 |
Trường THPT chuyên Đại học Vinh |
193.93 |
22 |
Trường THPT Gia Định, TP.HCM |
418.25 |
122 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An |
57.26 |
17 |
Trường THPT Năng khiếu - Đại học Tân Tạo |
60.51 |
7 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM |
3.65 |
7 |
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP.HCM |
239.25 |
17 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang |
2.74 |
6 |
Trường THPT Phú Ngọc, Đồng Nai |
43.65 |
8 |
Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM |
201.93 |
31 |
Trường THPT Sơn Tây, Hà Nội |
62.63 |
6 |
Trường THPT Vĩnh Định, Quảng Trị |
190.54 |
43 |
Trường Trung học Thực hành - Đại học Sư phạm TP.HCM |
73.83 |
26 |
Trường Đại học Bách Khoa - Đai học Quốc gia TP.HCM |
307.12 |
113 |
Trường Đại học Cần Thơ |
213.30 |
61 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
991.52 |
143 |
Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
491.34 |
167 |
Trường Đại học FPT |
508.34 |
214 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1319.47 |
401 |
Trường Đại học Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
280.15 |
75 |
Trường Đại học VinUni |
451.55 |
89 |
VNOI - Vietnam Computer Science Education Fund |
50.96 |
3 |