Cô Thành - Trường THPT Chuyên |
705.50 |
343 |
CVT Online Judge |
257.18 |
47 |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
537.45 |
225 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
1207.42 |
1151 |
Hudson River Trading |
127.73 |
1 |
Trường Liên cấp Tiểu học và THCS Ngôi Sao Hà Nội |
347.36 |
167 |
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1480.96 |
443 |
Trường THCS Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
606.23 |
263 |
Trường THCS-THPT Newton |
642.27 |
142 |
Trường THPT Chu Văn An, Hà Nội |
1240.00 |
1160 |
Trường THPT chuyên Amsterdam - Hà Nội |
1514.74 |
363 |
Trường THPT chuyên Bắc Giang |
339.39 |
26 |
Trường THPT chuyên Bắc Kạn |
88.30 |
45 |
Trường THPT chuyên Bạc Liêu |
474.67 |
65 |
Trường THPT chuyên Bắc Ninh |
1304.78 |
171 |
Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng |
778.31 |
131 |
Trường THPT chuyên Bến Tre |
389.37 |
26 |
Trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam |
2167.85 |
354 |
Trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước |
1633.45 |
136 |
Trường THPT chuyên Cao Bằng |
27.57 |
37 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định |
1518.00 |
347 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn |
93.99 |
50 |
Trường THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang |
387.41 |
68 |
Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
791.89 |
144 |
Trường THPT chuyên Hà Tĩnh |
746.62 |
409 |
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh |
568.63 |
249 |
Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình |
674.22 |
1233 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương |
1064.33 |
64 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai |
871.33 |
71 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
574.69 |
11 |
Trường THPT chuyên Hưng Yên |
840.55 |
250 |
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang |
443.63 |
21 |
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1481.67 |
663 |
Trường THPT chuyên Khoa học Xã Hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
209.78 |
29 |
Trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
980.90 |
96 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
472.40 |
39 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
842.37 |
144 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
563.97 |
55 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM |
1395.64 |
143 |
Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi |
1104.50 |
192 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu |
1058.23 |
234 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định |
1376.53 |
159 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa |
722.53 |
222 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận |
1174.62 |
752 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị |
711.54 |
96 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
683.01 |
34 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên |
491.12 |
241 |
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam |
676.20 |
138 |
Trường THPT chuyên Long An |
150.44 |
9 |
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai |
1626.57 |
554 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên |
859.86 |
78 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
762.63 |
213 |
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ |
781.57 |
77 |
Trường THPT chuyên Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
296.38 |
42 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam |
409.52 |
42 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long |
466.88 |
62 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, DakNong |
594.91 |
15 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk |
353.14 |
59 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
1538.32 |
340 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp |
684.21 |
480 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum |
1239.18 |
267 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
107.34 |
13 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng |
261.49 |
65 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh |
369.55 |
52 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
389.16 |
11 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp |
675.31 |
33 |
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An |
529.24 |
38 |
Trường THPT chuyên Phan Ngọc Hiển, Cà Mau |
538.91 |
84 |
Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước |
1333.09 |
26 |
Trường THPT chuyên Quốc Học, Thừa Thiên – Huế |
1158.14 |
198 |
Trường THPT Chuyên Sơn La |
631.36 |
43 |
Trường THPT chuyên Thái Bình |
881.58 |
122 |
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
1038.50 |
474 |
Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng |
516.41 |
154 |
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang |
620.13 |
101 |
Trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang |
116.35 |
24 |
Trường THPT chuyên Tiền Giang |
100.12 |
19 |
Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
824.22 |
136 |
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM |
863.12 |
344 |
Trường THPT chuyên Tuyên Quang |
1247.73 |
1138 |
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
1524.46 |
700 |
Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình |
933.29 |
252 |
Trường THPT chuyên Đại học Khoa học - Đại học Huế |
580.85 |
126 |
Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
1250.55 |
939 |
Trường THPT chuyên Đại học Vinh |
197.18 |
22 |
Trường THPT Gia Định, TP.HCM |
857.98 |
232 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An |
167.19 |
57 |
Trường THPT Khánh Lâm |
42.01 |
12 |
Trường THPT Lê Lợi, Thanh Hóa |
32.71 |
9 |
Trường THPT Năng khiếu - Đại học Tân Tạo |
19.45 |
13 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh TP.HCM |
225.33 |
34 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM |
24.26 |
34 |
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP.HCM |
387.80 |
60 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang |
14.69 |
25 |
Trường THPT Phú Ngọc, Đồng Nai |
32.76 |
27 |
Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM |
281.28 |
48 |
Trường THPT Sơn Tây, Hà Nội |
116.14 |
18 |
Trường THPT Vĩnh Định, Quảng Trị |
636.04 |
64 |
Trường Trung học Thực hành - Đại học Sư phạm TP.HCM |
125.87 |
65 |
Trường Đại học Bách Khoa - Đai học Quốc gia TP.HCM |
749.56 |
487 |
Trường Đại học Cần Thơ |
561.55 |
159 |
Trường Đại học CMC |
108.06 |
31 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1390.20 |
723 |
Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1378.25 |
603 |
Trường Đại học FPT |
1139.87 |
755 |
Trường Đại học Hoa Lư - Ninh Bình |
422.54 |
108 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
2138.86 |
1314 |
Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP. HCM |
2.68 |
2 |
Trường Đại học Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
384.09 |
118 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
978.53 |
338 |
Trường Đại học VinUni |
778.31 |
225 |
VNOI - Vietnam Computer Science Education Fund |
91.01 |
4 |