Cô Thành - Trường THPT Chuyên |
695.56 |
383 |
CVT Online Judge |
278.82 |
47 |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
546.57 |
264 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
1226.89 |
1267 |
Hudson River Trading |
127.73 |
1 |
International participants |
217.60 |
24 |
Trường Liên cấp Tiểu học và THCS Ngôi Sao Hà Nội |
397.21 |
187 |
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1516.80 |
498 |
Trường THCS Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
616.54 |
284 |
Trường THCS-THPT Newton |
673.34 |
188 |
Trường THPT chuyên Amsterdam - Hà Nội |
1528.34 |
383 |
Trường THPT chuyên Bắc Giang |
213.42 |
13 |
Trường THPT chuyên Bắc Kạn |
79.75 |
52 |
Trường THPT chuyên Bạc Liêu |
494.91 |
65 |
Trường THPT chuyên Bắc Ninh |
1375.57 |
190 |
Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng |
708.66 |
128 |
Trường THPT chuyên Bến Tre |
477.75 |
37 |
Trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam |
2165.49 |
352 |
Trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước |
1680.23 |
153 |
Trường THPT chuyên Cao Bằng |
37.64 |
42 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định |
1539.52 |
344 |
Trường THPT Chuyên Chu Văn An, Hà Nội |
1276.23 |
1187 |
Trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn |
124.41 |
52 |
Trường THPT chuyên Hà Giang, Hà Giang |
346.37 |
71 |
Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
817.88 |
149 |
Trường THPT chuyên Hà Tĩnh |
755.91 |
454 |
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh |
599.50 |
313 |
Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình |
727.71 |
1229 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương |
1100.71 |
66 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai |
923.17 |
76 |
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
590.64 |
11 |
Trường THPT chuyên Hưng Yên |
850.79 |
381 |
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang |
455.72 |
39 |
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1516.06 |
743 |
Trường THPT chuyên Khoa học Xã Hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
214.91 |
29 |
Trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
1063.52 |
98 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
472.57 |
38 |
Trường THPT chuyên Lào Cai |
868.55 |
159 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
565.83 |
55 |
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM |
1423.60 |
142 |
Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi |
1088.57 |
192 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu |
1079.39 |
233 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định |
1400.04 |
170 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hòa |
793.98 |
262 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận |
1255.68 |
756 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị |
741.87 |
83 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
687.25 |
34 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên |
549.82 |
287 |
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam |
694.38 |
139 |
Trường THPT chuyên Long An |
150.44 |
9 |
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai |
1647.34 |
571 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên |
868.65 |
80 |
Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
796.56 |
217 |
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ |
787.46 |
77 |
Trường THPT chuyên Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
307.31 |
51 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam |
411.22 |
42 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long |
507.18 |
64 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, DakNong |
595.13 |
15 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk |
386.05 |
58 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
1437.29 |
339 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp |
695.61 |
516 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum |
1267.97 |
308 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
107.60 |
13 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng |
273.14 |
74 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh |
372.43 |
53 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
397.92 |
11 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp |
707.83 |
35 |
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An |
529.97 |
38 |
Trường THPT chuyên Phan Ngọc Hiển, Cà Mau |
548.91 |
90 |
Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước |
1335.49 |
26 |
Trường THPT chuyên Quốc Học, Thừa Thiên – Huế |
1151.18 |
208 |
Trường THPT Chuyên Sơn La |
640.14 |
41 |
Trường THPT chuyên Thái Bình |
886.96 |
127 |
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
1108.86 |
486 |
Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng |
544.80 |
165 |
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang |
630.04 |
109 |
Trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang |
134.50 |
28 |
Trường THPT chuyên Tiền Giang |
100.50 |
19 |
Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
940.65 |
155 |
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM |
909.75 |
357 |
Trường THPT chuyên Tuyên Quang |
1237.20 |
1251 |
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
1538.48 |
697 |
Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình |
948.63 |
252 |
Trường THPT chuyên Đại học Khoa học - Đại học Huế |
601.75 |
128 |
Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
1273.05 |
938 |
Trường THPT chuyên Đại học Vinh |
197.89 |
22 |
Trường THPT Gia Định, TP.HCM |
893.36 |
236 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An |
187.94 |
65 |
Trường THPT Khánh Lâm, Cà Mau |
128.67 |
12 |
Trường THPT Lê Lợi, Thanh Hóa |
36.64 |
10 |
Trường THPT Năng khiếu - Đại học Tân Tạo |
46.42 |
14 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh TP.HCM |
234.94 |
37 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM |
39.26 |
39 |
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP.HCM |
433.73 |
70 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang |
36.86 |
33 |
Trường THPT Phú Ngọc, Đồng Nai |
32.96 |
31 |
Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM |
299.54 |
56 |
Trường THPT Sơn Tây, Hà Nội |
116.52 |
24 |
Trường THPT Vĩnh Định, Quảng Trị |
572.99 |
65 |
Trường Trung học Thực hành - Đại học Sư phạm TP.HCM |
130.15 |
72 |
Trường Đại học Bách Khoa - Đai học Quốc gia TP.HCM |
850.14 |
546 |
Trường Đại học Cần Thơ |
563.80 |
177 |
Trường Đại học CMC |
17.18 |
43 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1398.72 |
795 |
Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1485.21 |
667 |
Trường Đại học FPT |
1150.51 |
867 |
Trường Đại học Hoa Lư, Ninh Bình |
447.68 |
136 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
2191.09 |
1402 |
Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP. HCM |
4.05 |
2 |
Trường Đại học Quốc Tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
441.43 |
129 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
1017.39 |
380 |
Trường Đại học VinUni |
811.71 |
245 |
VNOI - Vietnam Computer Science Education Fund |
91.01 |
4 |