Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Nhân | 145,55 | 872 | |
2 | HeartCQT | 128,80 | 999 | |
3 | Nghiêm Lê Duy Anh | 118,85 | 615 | |
4 | Penguin<3 | 118,73 | 910 | |
5 | Phan Anh Vũ | 113,17 | 756 | |
6 | Nguyễn Lê Hoàng Trung | 110,33 | 606 | |
7 | Ngọc Thạch | 103,98 | 821 | |
8 | Nguyễn Hoàng Anh | 100,40 | 547 | |
9 | 98,92 | 273 | ||
10 | Trương Tấn Minh | 96,75 | 590 | |
11 | Hồ Nghĩa Bảo Phúc | 95,31 | 490 | |
12 | Nguyễn Mai Khôi | 95,30 | 429 | |
13 | Hồ Đình Hoàng | 80,17 | 379 | |
14 | Ngumaconsi | 76,85 | 224 | |
15 | Nguyễn Cao Cường | 62,25 | 241 | |
16 | Phan Văn Phúc | 56,42 | 188 | |
17 | Nguyễn Chí Công | 56,27 | 184 | |
18 | 21,13 | 93 | ||
19 | 7,46 | 22 | ||
20 | Nguyễn Văn Đông | 1,29 | 7 | |
21 | 0,52 | 6 | ||
22 | Lê Hoàng Khánh | 0,08 | 1 | |
23 | Dương Văn Quảng | 0,00 | 0 | |
23 | dainganxanh | 0,00 | 0 |