Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
vnoicup25_r2_a Cutting the Board VNOI Cup 0.10 33.6% 554
vnoicup25_r2_b Conveyor Belts VNOI Cup 0.20 20.0% 376
vnoicup25_r2_c Secret Agent VNOI Cup 0.40 22.8% 245
vnoicup25_r2_d VNOI Kombat VNOI Cup 0.70 28.7% 136
vnoicup25_r2_e Maximum LCP Pair VNOI Cup 1.10 7.3% 34
vnoicup25_r2_f Fun Permutation VNOI Cup 1.50 1.8% 2
vnoicup25_r2_g TV Upgrade VNOI Cup 1.90 0.7% 2
vnoicup25_r1_a Upin and Ipin VNOI Cup 0.10 39.9% 1245
vnoicup25_r1_b Number Transformation VNOI Cup 0.20 32.5% 933
vnoicup25_r1_c Stonk VNOI Cup 0.40 24.5% 785
vnoicup25_r1_d The First Recursion Lesson VNOI Cup 1.00 14.1% 99
vnoicup25_r1_e Zero AND Sum VNOI Cup 0.80 14.3% 241
vnoicup25_r1_f Flight VNOI Cup 1.30 4.3% 21
vnoicup25_r1_g Mountain Array VNOI Cup 1.50 2.5% 6
hsg_qt_v2_2425_padble Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - PADBLE HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 1.4% 14
hsg_qt_v2_2425_gcds Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - GCDS HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 5.4% 40
hsg_qt_v2_2425_scores Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - SCORES HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 7.1% 8
hsg_qt_v2_2425_exchange Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - EXCHANGE HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 3.5% 15
hsg_qt_v2_2425_rectpoints Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - RECTPOINTS HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 13.2% 28
hsg_qt_v2_2425_connect Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - CONNECT HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 1.9% 3
geo_p2_a InPoly Educational 0.20 58.3% 66
geo_p2_b Good Circle Educational 0.20 19.0% 27
geo_p2_c CTri Educational 0.25 31.9% 33
geo_p2_d CLine Educational 0.25 44.3% 35
geo_p2_e Tứ giác Educational 0.50 14.7% 12
geo_p2_f Cut Poly Educational 0.60 26.9% 8
geo_p2_g Line Game Educational 0.70 33.3% 13
geo_p2_h Make Poly Educational 0.50 15.9% 7
geo_p2_i TriAB Educational 0.50 27.5% 7
geo_p2_j CNT Triangle Educational 1.00 5.2% 7
voi25_ship VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng HSG Quốc gia 0.01 18.6% 289
voi25_roai VOI 25 Bài 2 - Lập trình Robot AI HSG Quốc gia 0.01 3.6% 29
voi25_pnum VOI 25 Bài 3 - Số nguyên dương HSG Quốc gia 0.01 4.4% 12
voi25_cycle VOI 25 Bài 4 - Vòng tròn HSG Quốc gia 0.01 4.1% 10
voi25_tseq VOI 25 Bài 5 - Hai dãy số HSG Quốc gia 0.01 4.7% 12
voi25_encode VOI 25 Bài 6 - Mã hóa dãy số HSG Quốc gia 0.01 11.1% 18
bedao_m26_a Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ Bedao Contest 0.01 23.8% 385
bedao_m26_b Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR Bedao Contest 0.01 38.2% 282
bedao_m26_c Bedao Mini Contest 26 - Bán sách Bedao Contest 0.01 15.7% 122
bedao_m26_d Bedao Mini Contest 26 - Hướng dẫn viên Bedao Contest 0.01 18.2% 68
bedao_m26_e Bedao Mini Contest 26 - NAX Bedao Contest 0.01 11.1% 38
nd_thpt_2223_a Số đẹp HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 34.1% 987
nd_thpt_2223_b Chuỗi Thu Gọn HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 37.3% 620
nd_thpt_2223_c Biểu diễn áo dài HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 19.6% 369
nd_thpt_2223_d Số đặc biệt HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 14.2% 519
nd_thpt_2223_e Cặp số bằng nhau HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 23.1% 664
nd_thpt_2122_a Tặng quà HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 21.3% 410
nd_thpt_2122_b Chọn bi HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 40.7% 411
nd_thpt_2122_c Dãy đẹp HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 34.5% 476
nd_thpt_2122_d Chọn đội tuyển HSG Tỉnh/Thành phố 0.01 31.5% 302