Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | 76.94 | 298 | ||
2 | 54.80 | 132 | ||
3 | Đinh Cao Minh Quân | 49.68 | 175 | |
4 | Đệ tử Trần Kiều Phong orz | 46.28 | 171 | |
5 | Trần Anh Tuấn | 39.18 | 73 | |
6 | Hoàng Đức Huy | 34.86 | 113 | |
7 | Ngô Lương Dũng | 29.59 | 112 | |
8 | Nguyễn Xuân Phương | 27.52 | 81 | |
9 | hominhhien | 26.15 | 79 | |
10 | Sử Trường Giang | 26.11 | 78 | |
11 | 25.02 | 82 | ||
12 | Nguyen Ngọc Gia Bao | 23.91 | 83 | |
13 | Nguyễn Đỗ Long Nhật | 23.86 | 82 | |
14 | PTHung | 23.01 | 63 | |
15 | Nguyễn Tiến Sơn | 19.43 | 78 | |
16 | 17.70 | 47 | ||
17 | Trần Xuân Đức | 16.24 | 32 | |
18 | nguyenvutamnhu | 16.08 | 55 | |
19 | 15.76 | 38 | ||
20 | Trần Minh Quân | 14.77 | 57 | |
21 | Vũ Đức Quang Ân | 13.88 | 23 | |
22 | trunghieu06 | 13.75 | 34 | |
23 | Phan Tan Anh Khoi | 13.57 | 23 | |
24 | Vũ Thành Nhân | 12.88 | 35 | |
25 | Lê Nguyễn Quốc Huy | 12.24 | 37 | |
26 | 12.22 | 32 | ||
27 | Nguyễn Chí Kiên | 12.10 | 33 | |
28 | Nguyễn Duy Trí | 11.97 | 19 | |
29 | Võ Đình Cao Minh Hào | 11.63 | 33 | |
30 | Đỗ Văn Huy | 11.59 | 17 | |
31 | Nguyễn Hoàng Phước | 11.55 | 25 | |
32 | Nguyễn Đình Minh Trọng | 11.49 | 20 | |
33 | Nguyễn Đoàn Cẩm Vy | 11.19 | 26 | |
34 | Nguyen Quang Anh | 11.08 | 23 | |
35 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 10.83 | 27 | |
36 | Mai Quốc Huy | 10.81 | 22 | |
37 | Hồ Đắc Quang Minh | 10.79 | 44 | |
38 | Đặng Hoàng Nam | 10.53 | 43 | |
39 | Trương Hồ Đăng Anh | 10.38 | 25 | |
40 | Hoang Quan | 9.75 | 34 | |
41 | Nguyễn Cao Diệp | 9.58 | 18 | |
42 | Trịnh Duy Nhân | 9.38 | 25 | |
43 | Trần Vĩnh Khang | 9.20 | 12 | |
44 | Hồ Minh Phát | 8.85 | 25 | |
45 | Dang Minh Tri | 8.62 | 15 | |
46 | hphuc_512 | 8.08 | 26 | |
47 | Phạm Gia Huy | 7.89 | 11 | |
48 | Huỳnh Công Bình | 7.87 | 16 | |
49 | Thành Nhân | 7.85 | 23 | |
50 | Nguyễn Huỳnh Khánh Hưng | 7.75 | 11 | |
51 | Võ Đặng Gia Bảo | 7.63 | 13 | |
52 | Nguyễn Anh Đức | 7.59 | 12 | |
53 | Nguyễn Bảo Khang | 7.38 | 11 | |
54 | Tung An | 7.37 | 13 | |
55 | Lê Bá Ân | 7.32 | 16 | |
56 | Vũ Trần Minh Khang | 7.32 | 12 | |
57 | TriceBowRee | 7.25 | 23 | |
58 | Vo Hoang Phuc | 7.23 | 13 | |
59 | Le Van Bao Tho | 7.19 | 11 | |
60 | Lê Quỳnh Thảo Đoan | 7.17 | 14 | |
61 | Nguyễn Phúc Khang | 7.15 | 15 | |
62 | Nguyễn Hoàng Vỹ | 7.14 | 11 | |
63 | Trần Thiên Ân | 7.03 | 18 | |
64 | Phạm Hữu Khiêm | 6.81 | 20 | |
65 | 6.81 | 18 | ||
66 | 6.79 | 11 | ||
67 | Trần Bùi Huy Hoàng | 6.79 | 15 | |
68 | Võ Trần Nguyên | 6.68 | 12 | |
69 | Đỗ Đình Khánh Linh | 6.56 | 26 | |
70 | Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt | 6.55 | 32 | |
71 | Nguyễn Cao Kỳ | 6.48 | 11 | |
72 | 6.42 | 18 | ||
73 | Đinh Anh Khôi | 5.87 | 12 | |
74 | 5.69 | 30 | ||
75 | Võ Khôi Quang | 5.67 | 16 | |
76 | Nguyen Dai Hung | 5.52 | 14 | |
77 | Đinh Quang Huy | 5.39 | 16 | |
78 | Dương Yến Linh | 5.39 | 12 | |
79 | Trần Mai Thảo Như | 4.86 | 5 | |
80 | 4.68 | 10 | ||
81 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 4.58 | 10 | |
82 | Nguyễn Nhật Duy | 4.47 | 12 | |
83 | Hoàng Thái Anh | 4.21 | 8 | |
84 | lmaobuhbuh | 4.10 | 8 | |
85 | Dương Minh Quân | 3.74 | 10 | |
86 | Lã Gia Huy | 3.56 | 11 | |
87 | Phan Thanh Minh | 3.33 | 6 | |
88 | Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên | 3.27 | 5 | |
89 | 3.23 | 14 | ||
90 | Nguyễn Trường Nghị | 3.17 | 9 | |
91 | Phạm Nguyễn Gia Bảo 🔵🙏🔴-->🟣 | 2.95 | 5 | |
92 | Pham Huu Loc Lop 10 Tin | 2.91 | 6 | |
93 | Trương Bình Minh | 2.64 | 7 | |
94 | 2.61 | 5 | ||
95 | HoGiaBao | 2.41 | 14 | |
96 | 2.05 | 10 | ||
97 | Nguyễn Vãn Hòa | 1.97 | 11 | |
98 | Đinh Nguyễn Gia Lâm | 1.90 | 8 | |
99 | K24 - Nguyễn Đức Long | 1.79 | 4 | |
100 | 1.71 | 8 |