Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 104,21 | 268 | ||
2 | Lê Anh Duy | 91,28 | 455 | |
3 | Nguyễn Trọng Hùng Phong | 71,41 | 231 | |
4 | Võ Hoàng Anh Khoa | 70,12 | 124 | |
5 | Nguyễn Vương Quang | 67,56 | 129 | |
6 | Inaff | 65,92 | 277 | |
7 | Hồ Quang Minh | 59,64 | 163 | |
8 | Tín Nhiệm | 58,17 | 208 | |
9 | 55,25 | 251 | ||
10 | Trương Lê Trung Hiếu | 45,35 | 216 | |
11 | Tiêu Trọng Phúc | 25,31 | 71 | |
12 | Nguyễn Tuấn Hùng | 23,08 | 77 | |
13 | Trần Trung Hậu | 22,71 | 35 | |
14 | Nguyễn Phúc Thắng | 21,78 | 132 | |
15 | Nguyễn Anh Thư | 21,15 | 91 | |
16 | Huỳnh Đăng Thức | 16,22 | 48 | |
17 | Phan Thien Hue | 12,38 | 42 | |
18 | quanmapne | 9,91 | 40 | |
19 | Nghiêm Đình An | 9,00 | 38 | |
20 | 7,27 | 39 | ||
21 | Tri_Pahm | 5,59 | 28 | |
22 | Trần Hải Lợi | 3,60 | 20 | |
23 | Bùi Trịnh Minh Dũng - 10TT | 2,91 | 11 | |
24 | NVQQ | 2,06 | 12 | |
25 | 2,00 | 3 | ||
26 | Mai Phương Thùy | 1,75 | 10 | |
27 | Trần Đức | 1,72 | 3 | |
28 | Nptoan | 1,57 | 10 | |
29 | 1,55 | 8 | ||
30 | Kim Tuyền | 1,49 | 10 | |
31 | Trần Minh Lang | 1,20 | 7 | |
32 | 0,80 | 1 | ||
33 | Lương Hoàng Vĩnh Tiến | 0,75 | 1 | |
34 | Phạm Nguyên Lộc | 0,67 | 6 | |
35 | Thiều Quang Thiện Khiêm | 0,53 | 7 | |
36 | Nguyễn Tấn Việt Tiến An | 0,51 | 4 | |
37 | 0,45 | 1 | ||
38 | Lê Trung Hưng | 0,44 | 4 | |
39 | Hoàng Long Ngự 10TT | 0,44 | 2 | |
40 | Trần Trí Kiên | 0,25 | 1 | |
41 | 0,15 | 1 | ||
42 | Huỳnh Golden Đạt | 0,06 | 1 | |
42 | Phan Thiệu Khương | 0,06 | 1 | |
42 | Nguyễn Thanh Hảo | 0,06 | 1 | |
45 | Nguyễn Hoàng Trọng Lộc | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Nguyễn Minh Thành | 0,00 | 0 | |
45 | Võ Thái Kiệt | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Nguyễn Thiên Phát | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Hải Ngọc | 0,00 | 0 | |
45 | Đan Thanh | 0,00 | 0 | |
45 | Phan Trung Tín | 0,00 | 0 | |
45 | Trần Khương Phúc Tiến | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Hàng Thái An | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Đỗ Lâm Minh Ngọc | 0,00 | 0 | |
45 | Nguyễn Khánh Long | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Mai Phuong Vy | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Nguyễn Trúc Quỳnh | 0,00 | 0 | |
45 | Trần Đức Thiên | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Nguyễn Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
45 | vo phuc thinh | 0,00 | 0 | |
45 | Mai Khanh | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | viethai | 0,00 | 0 | |
45 | Nguyễn Ngọc Xuân Tiếp | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Trịnh Khải Đạt | 0,00 | 0 | |
45 | Thiều Quang Như Ý | 0,00 | 0 | |
45 | Trương Kim Thoa | 0,00 | 0 | |
45 | Nguyễn Nguyên Khôi | 0,00 | 0 | |
45 | Huỳnh Anh Thư | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Minh Trí | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Thị Thanh Tú | 0,00 | 0 |