Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Minh | 78,35 | 387 | |
2 | Nguyễn Ngọc Cao Sang | 75,67 | 449 | |
3 | Nguyễn Văn Hưng | 60,85 | 193 | |
4 | Ngọc Sinh | 55,08 | 260 | |
5 | 21Tin_Đặng Minh Tú | 52,77 | 234 | |
6 | Võ Hồ Quốc Thắng | 48,37 | 250 | |
7 | Quá khó để quên em | 47,23 | 178 | |
8 | Hà Xuân Thiện | 38,79 | 139 | |
9 | Trần Việt Hưng | 38,34 | 166 | |
10 | Trần Huy Hoàng | 35,87 | 145 | |
11 | Nguyễn Hoàng Vũ | 34,35 | 153 | |
12 | Dương Hoàng Việt | 21,37 | 52 | |
13 | Nguyễn Lê Khánh Nam | 20,61 | 75 | |
14 | 20,48 | 79 | ||
15 | Lê Quang Huy | 19,93 | 73 | |
16 | Lê Xuân Nguyên | 17,00 | 44 | |
17 | Phan Lâm Dũng | 16,51 | 82 | |
18 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16,09 | 83 | |
19 | 15,60 | 45 | ||
20 | 14,99 | 94 | ||
21 | vatrongbeptrenban | 14,80 | 42 | |
22 | Võ Bảo Nam | 13,50 | 33 | |
23 | Phạm Đức Minh | 10,03 | 23 | |
24 | Phan Thanh Đạt | 9,49 | 38 | |
25 | Châu Nguyễn Tố Trinh | 9,38 | 32 | |
26 | Nhật Đức (Henry) | 9,21 | 33 | |
27 | 8,88 | 28 | ||
28 | Nguyễn Đức Trường | 8,43 | 28 | |
29 | Nguyễn Ngọc Cao Sang | 8,36 | 25 | |
30 | Trần Minh Hoàng | 8,15 | 21 | |
31 | Nguyên Minh Trí | 7,63 | 27 | |
32 | whoam | 5,88 | 21 | |
33 | Tin21_Nguyễn Hoàng Minh | 5,83 | 17 | |
34 | Phan Manh Hung | 4,79 | 27 | |
35 | Hoàng Lê Trần | 4,46 | 15 | |
36 | Tin21_NguyenLeHung | 4,45 | 21 | |
37 | 4,21 | 13 | ||
38 | Trần Xuân Đạt | 3,71 | 30 | |
39 | 3,24 | 11 | ||
40 | 3,03 | 8 | ||
41 | hoang | 2,88 | 7 | |
42 | Hoàng Đức Duẫn | 2,85 | 9 | |
43 | 2,79 | 18 | ||
44 | Mai Thái Cương | 2,77 | 8 | |
45 | Inzukani Henry | 2,75 | 11 | |
46 | Nguyễn Văn Tài | 2,41 | 8 | |
47 | Trần Thị Ngọc Châu | 1,90 | 7 | |
48 | Thằng Liều 69420 | 1,56 | 12 | |
49 | Lê Đức Diện | 1,42 | 3 | |
50 | 1,24 | 9 | ||
51 | 1,22 | 8 | ||
52 | 1,19 | 5 | ||
53 | nq.tom | 1,08 | 6 | |
54 | 0,92 | 4 | ||
55 | Trần Thị Ngọc Châu | 0,90 | 3 | |
56 | Trần Quỳnh Như Ý | 0,90 | 2 | |
57 | Hoàng Tấn Mạnh | 0,86 | 8 | |
58 | Tin21_Lê Xuân Nguyên | 0,77 | 1 | |
59 | Tin21_Trần Quốc Huy | 0,76 | 0 | |
60 | Le Quang Huy | 0,75 | 0 | |
61 | Nguyễn Văn Gia Hưng | 0,69 | 7 | |
62 | Hoàng Công Dũng | 0,37 | 2 | |
63 | Nguyễn Thị Thương | 0,36 | 1 | |
64 | nguyễn hoàng diệu linh | 0,29 | 1 | |
65 | PhucLe | 0,28 | 0 | |
66 | Hoàng Tấn Hoàng | 0,26 | 1 | |
67 | Hoàng Cao Kỳ | 0,25 | 1 | |
68 | 0,16 | 1 | ||
69 | Trần ĐÌnh Nguyên | 0,14 | 0 | |
70 | 0,12 | 1 | ||
71 | Hồ Tấn Phát | 0,12 | 2 | |
72 | Đặng Hoàng Tuấn | 0,09 | 1 | |
73 | Chu Tuấn Hưng | 0,08 | 1 | |
73 | Le Duc Loc | 0,08 | 1 | |
75 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,07 | 0 | |
76 | Trần Quốc Trung | 0,06 | 1 | |
76 | Ambasing | 0,06 | 1 | |
76 | 0,06 | 1 | ||
76 | 0,06 | 1 | ||
80 | Trần Viết Nhân | 0,02 | 0 | |
81 | 0,00 | 0 | ||
81 | Trương Nữ Thuy Duyên | 0,00 | 0 | |
81 | PhanLamDung | 0,00 | 0 | |
81 | Trần Lương Vương | 0,00 | 0 | |
81 | 21Tin_Lê Đức Huy | 0,00 | 0 | |
81 | Hoàng Quốc Đạt | 0,00 | 0 | |
81 | 21tin_nguyễn gia hưng | 0,00 | 0 | |
81 | Tin21_Trần Đình Bảo Khang | 0,00 | 0 | |
81 | Lưu Hòa | 0,00 | 0 | |
81 | Trần Thị Mai Linh | 0,00 | 0 | |
81 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
81 | Đỗ Quang Đạt | 0,00 | 0 | |
81 | Nguyễn Tấn Dũng | 0,00 | 0 | |
81 | Trần Khánh Toàn | 0,00 | 0 | |
81 | Trần Quang Huy | 0,00 | 0 | |
81 | Phạm Quang Anh | 0,00 | 0 | |
81 | Phan Khánh Nam | 0,00 | 0 | |
81 | Phạm Khánh Duy | 0,00 | 0 | |
81 | Phạm Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
81 | Đặng Hồng Phúc | 0,00 | 0 |