Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Xuân Thiện | 38,79 | 139 | |
2 | Nguyễn Văn Hưng | 60,85 | 193 | |
3 | 21Tin_Đặng Minh Tú | 52,77 | 234 | |
4 | Phan Thanh Đạt | 10,67 | 43 | |
5 | Trần Việt Hưng | 38,54 | 168 | |
6 | Trần Huy Hoàng | 35,87 | 145 | |
7 | Lê Xuân Nguyên | 17,00 | 44 | |
8 | Dương Hoàng Việt | 21,37 | 52 | |
9 | Ngọc Sinh | 55,08 | 260 | |
10 | Võ Hồ Quốc Thắng | 48,70 | 255 | |
11 | Trần Xuân Đạt | 3,72 | 30 | |
12 | Nguyễn Ngọc Cao Sang | 75,77 | 451 | |
13 | Nguyễn Lê Khánh Nam | 20,62 | 75 | |
14 | Lê Quang Huy | 20,47 | 76 | |
15 | Nguyễn Đức Trường | 8,44 | 28 | |
16 | Tin21_Nguyễn Hoàng Minh | 5,83 | 17 | |
17 | Nguyễn Văn Tài | 2,44 | 8 | |
18 | Phan Lâm Dũng | 16,51 | 82 | |
19 | Phạm Đức Minh | 10,03 | 23 | |
20 | 0,92 | 4 | ||
21 | Lê Đức Diện | 1,42 | 3 | |
22 | 20,48 | 79 | ||
23 | Nguyên Minh Trí | 7,64 | 27 | |
24 | Phạm Đức Minh | 78,56 | 391 | |
25 | Nguyễn Văn Gia Hưng | 0,70 | 7 | |
26 | Nhật Đức (Henry) | 9,21 | 33 | |
27 | Nguyễn Hoàng Vũ | 34,35 | 153 | |
28 | Trần ĐÌnh Nguyên | 0,14 | 0 | |
29 | Trần Minh Hoàng | 8,20 | 21 | |
30 | Tin21_Lê Xuân Nguyên | 0,77 | 1 | |
31 | nguyen van tai | 0,00 | 0 | |
32 | Thằng Liều 69420 | 1,57 | 12 | |
33 | Quá khó để quên em | 47,23 | 178 | |
34 | Tin21_NguyenLeHung | 4,45 | 21 | |
35 | Inzukani Henry | 2,75 | 11 | |
36 | Trần Quỳnh Như Ý | 0,90 | 2 | |
37 | Trần Thị Ngọc Châu | 1,90 | 7 | |
38 | PhucLe | 0,28 | 0 | |
39 | Hoàng Lê Trần | 4,46 | 15 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Trương Nữ Thuy Duyên | 0,00 | 0 | |
42 | 14,99 | 94 | ||
43 | Nguyễn Thị Thương | 0,36 | 1 | |
44 | PhanLamDung | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Lương Vương | 0,00 | 0 | |
44 | 21Tin_Lê Đức Huy | 0,00 | 0 | |
44 | Hoàng Quốc Đạt | 0,00 | 0 | |
44 | 21tin_nguyễn gia hưng | 0,00 | 0 | |
44 | Tin21_Trần Đình Bảo Khang | 0,00 | 0 | |
44 | Lưu Hòa | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Thị Mai Linh | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
44 | Đỗ Quang Đạt | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Tấn Dũng | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Khánh Toàn | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Quang Huy | 0,00 | 0 | |
44 | Phạm Quang Anh | 0,00 | 0 | |
44 | Phan Khánh Nam | 0,00 | 0 | |
44 | Phạm Khánh Duy | 0,00 | 0 | |
44 | Phạm Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
44 | Đặng Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Tuấn An | 0,00 | 0 | |
44 | Phan Thảo Nhi | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Nguyễn Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
44 | Duong Thi Tu Yen | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
67 | Hoàng Cao Kỳ | 0,25 | 1 | |
68 | trần công tâm | 0,00 | 0 | |
68 | Đoàn Đức Long | 0,00 | 0 | |
68 | Trần Bình Minh | 0,00 | 0 | |
68 | Nguyễn Đào Nguyên | 0,00 | 0 | |
68 | Nguyễn Trần Minh Hiển | 0,00 | 0 | |
68 | Lê Đức Hiệu | 0,00 | 0 | |
68 | Trương Quý | 0,00 | 0 | |
68 | Võ Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
68 | Gia Khánh | 0,00 | 0 | |
68 | Hoàng bảo long | 0,00 | 0 | |
68 | Nguyễn Lương Hiếu Thuận | 0,00 | 0 | |
79 | 0,16 | 1 | ||
80 | Đặng Tuấn Khanh | 0,00 | 0 | |
80 | Đoàn Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
80 | Đồng Đăng Khôi | 0,00 | 0 | |
83 | 1,22 | 8 | ||
84 | Trần Quốc Trung | 0,06 | 1 | |
85 | Nguyễn Văn Định | 0,00 | 0 | |
85 | Nguyen Van Thanh Dat | 0,00 | 0 | |
85 | Thuy Duyen | 0,00 | 0 | |
85 | Nguyễn Quang Anh | 0,00 | 0 | |
89 | Mai Thái Cương | 2,77 | 8 | |
90 | Lê Quang Sang | 0,00 | 0 | |
90 | Dư Vĩnh Phong | 0,00 | 0 | |
90 | Bùi ĐÌnh Hiếu | 0,00 | 0 | |
93 | Hoàng Đức Duẫn | 2,85 | 9 | |
94 | Hoàng Công Dũng | 0,37 | 2 | |
95 | Tin21_Quý Đức | 0,00 | 0 | |
95 | Nguyễn Lương Hiếu Thuận | 0,00 | 0 | |
95 | Nguyễn Đặng Kiên Trung | 0,00 | 0 | |
95 | Trần Đăng Trùng Dương | 0,00 | 0 | |
95 | Nguyễn Thế An | 0,00 | 0 | |
95 | Phạm Thanh Nhật | 0,00 | 0 |