Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Đào Huy Hoàng | 101.60 | 366 | |
2 | Lưu Hải Đăng | 80.40 | 271 | |
3 | Nguyễn Kiên | 63.53 | 129 | |
4 | Nghiêm Đức Anh | 58.38 | 153 | |
5 | Nguyễn Ngọc Trung | 57.23 | 135 | |
6 | Nguyễn Đinh Quang Khải | 57.18 | 284 | |
7 | Do Dinh Nam | 53.14 | 105 | |
8 | Toan Ngoc | 47.17 | 119 | |
9 | Dương Tuấn Minh | 45.92 | 113 | |
10 | Nguyễn Hải An | 32.97 | 75 | |
11 | Nguyễn Tùng Duong | 30.89 | 55 | |
12 | Vũ Văn An | 30.55 | 66 | |
13 | Vu Huy Tam | 30.31 | 87 | |
14 | Trần Nhân Minh | 29.24 | 73 | |
15 | 23.34 | 57 | ||
16 | Lê Vũ Nguyên Hoàng | 23.18 | 59 | |
17 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20.46 | 45 | |
18 | Vũ Văn Hậu | 19.84 | 32 | |
19 | Nguyễn Ngọc Trung | 16.26 | 28 | |
20 | nhattung1304 | 15.83 | 50 | |
21 | Nguyễn Huy Kiệt | 15.56 | 28 | |
22 | Đào Quang Thái | 14.92 | 50 | |
23 | 12.95 | 38 | ||
24 | Le Quang Minh | 12.42 | 19 | |
25 | Nguyễn Thanh Tâm | 9.64 | 31 | |
26 | Bình Lê Thanh | 9.47 | 12 | |
27 | Cyan_Blue | 8.24 | 20 | |
28 | mit | 7.08 | 25 | |
29 | Nguyễn Tiến Kiên | 6.35 | 25 | |
30 | Đào Mạnh Hải Long | 4.64 | 17 | |
31 | ASURA34 | 3.83 | 5 | |
32 | Lâm Thùy Ngân | 3.78 | 15 | |
33 | Đinh Huy Hoàng | 3.39 | 14 | |
34 | 3.15 | 21 | ||
35 | Đào Trọng Nam | 2.87 | 11 | |
36 | Bùi Phạm Nam Khánh | 2.67 | 12 | |
37 | Phạm Tiến Đạt | 2.64 | 10 | |
38 | 2.61 | 22 | ||
39 | Hà Minh Đức | 2.43 | 10 | |
40 | Nguyễn Lê Thịnh | 2.42 | 10 | |
41 | Đỗ Hào Hiệp | 2.38 | 10 | |
42 | Phạm Đức Phát | 1.80 | 9 | |
43 | tuyen | 0.91 | 2 | |
44 | mạc vinh | 0.80 | 3 | |
45 | Nguyễn Trần Thảo Hương | 0.60 | 2 | |
46 | 0.25 | 1 | ||
47 | Nguyên Nguyên | 0.00 | 0 |