Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Lưu Hải Đăng | 96.28 | 390 | |
2 | Nguyễn Đức Khang | 89.80 | 194 | |
3 | Phùng Minh Dũng | 59.72 | 204 | |
4 | Nguyễn Hải An | 58.68 | 134 | |
5 | Trần Nhân Minh | 50.94 | 128 | |
6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22.71 | 48 | |
7 | Bình Lê Thanh | 10.60 | 14 | |
8 | Tạ Hữu Dương | 3.89 | 6 | |
9 | ASURA34 | 3.83 | 5 |