Rank | Username | Points | Problems count ▾ | |
---|---|---|---|---|
1 | Lưu Hải Đăng | 96.38 | 392 | |
2 | Phùng Minh Dũng | 62.67 | 213 | |
3 | Nguyễn Đức Khang | 91.01 | 196 | |
4 | Nguyễn Hải An | 58.92 | 134 | |
5 | Trần Nhân Minh | 51.09 | 131 | |
6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22.71 | 48 | |
7 | Bình Lê Thanh | 10.60 | 14 | |
8 | Tạ Hữu Dương | 3.89 | 6 | |
9 | ASURA34 | 3.83 | 5 |