RankUsernamePoints ▾Problems count
11205132.42809
21659
thang
Nguyễn Việt Thắng
88.19523
31330
Faiaratto
Trần Gia Vỹ
85.55364
41659
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng
67.95260
51610
vongocsinh
Ngọc Sinh
61.21297
6152656.04217
7
__PofQ__
Vi Văn Quân
54.56212
8166951.98177
9175248.7097
101281
longthanh
mahiru shiina
48.17214
111520
ba1234anh
Nguyễn Nhật Anh
45.69199
12184641.25123
13157639.24163
142103
ShadowShark
Nguyễn Hải Anh
36.4091
1534.24146
1631.86144
1730.18159
181950
nothere
Phạm Hoàng Tiến
27.4381
19
minhvule
Lê Minh Vũ
27.21104
20
GiaBaomtp12
Đỗ Gia Bảo
24.50107
21
bieoiibe
bi beos
23.4333
22
letienhoang05
Lê Tiến Hoàng
22.3837
23880
Evelyn
Nguyễn Anh Minh
22.1754
241268
kentran232
Trần Nguyễn Anh Khoa - TTK16
21.12106
251599
EmperorTQ
Cong Anh Ha
17.5527
2616.1058
27
lamsapa
Nguyễn Tuấn Lâm
15.3974
28146014.7656
2913.1829
301131
HT_thai
Đức Thái
13.1142
31
bachsauciu
bachsauciu
13.1166
321560
luthanh2006
Lù Mạnh Thành
11.5744
3311.2143
34
dp_res
DP_res
10.8641
35
tuanori
Phạm Hoàng Tuấn
10.1141
36
thanhbabe
Nguyen Tien Thanh
8.5253
37
baotramngoc
Trần Ngọc Bảo Trâm
7.849
387.7633
39
asagiri_shinnosuke
Nguyễn Văn Chương
7.6834
407.635
417.6010
427.4427
43
FarisNya_2
Trần Hoàng Lan
7.1025
441272
tuantulc567
Nguyễn Tuấn Tú
6.8730
4511916.8129
4617065.7417
4713045.2938
484.8525
49
huy123123
nguyengiahuy
4.0710
50
tranniet
Trần Hữu Tiến
3.8217
51
Huy_Kokomi_Chinsu_Huhu
Phạm Nguyễn Gia Huy
3.6516
52
NNALC
Nguyễn Nhật Anh
3.6213
533.3913
542.8017
552.7918
56
maitrangbeo123
Nguyễn Mai Trang
2.716
572.383
5813172.289
59
qtpassall
quangthanh
2.153
602.0711
612.069
622.0211
63
q8
qqqqqqqqqq
1.551
641.535
651.416
661.205
67
chinhunhlc123
TRAN CHINH VU
0.976
681129
hoangxuanbach40
Hoàng Xuân Bách
0.853
690.744
70
vinhbeo122113
Nguyễn Thành Vinh
0.744
71
nofireorange
No Fire Orange
0.635
720.615
730.551
730.551
730.551
76
iam_fish
iam_fish
0.471
77
Minh_Khoa
Nguyễn Mai Minh Khoa
0.425
78
DTHAgm
dung_THPTchuyenLC
0.384
790.351
800.352
810.334
82
wibu1967
Nguyễn Tuấn Hưởng
0.311
830.254
840.251
85
Tgthanh
LVT Chanel
0.253
86
000
Trần Mạnh Sơn
0.243
870.211
880.201
890.151
890.151
91
NVA21022008
NGUYEN VIET ANH
0.152
920.141
930.142
940.131
950.121
950.121
97
taikce
taikce
0.081
98
dung8aaa
Ma Thị Ngọc Dung
0.061
980.061
980.010