Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đình Tuấn Anh | 153.22 | 1211 | |
2 | 82.84 | 500 | ||
3 | Hồ Trung Sơn | 81.65 | 532 | |
4 | 68.15 | 197 | ||
5 | Phạm Quang Minh | 63.78 | 219 | |
6 | Vũ Quang Hiếu | 62.45 | 171 | |
7 | Lê Tiến Thành | 55.76 | 212 | |
8 | Đặng Tiến Dũng | 54.41 | 290 | |
9 | 47.12 | 182 | ||
10 | Phan Thành Long | 43.27 | 124 | |
11 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 42.55 | 139 | |
12 | Trần Thị Thanh Vân | 40.60 | 146 | |
13 | Phí Hoàng Giang | 32.33 | 101 | |
14 | Cao Trần Hà Thái | 31.05 | 114 | |
15 | Phạm Công Khang | 30.23 | 93 | |
16 | Trần Anh Đức | 26.00 | 78 | |
17 | Khổng Thị Thùy Linh 11 tin | 20.93 | 82 | |
18 | Nguyễn Tiến Mạnh | 20.06 | 73 | |
19 | 19.31 | 54 | ||
20 | 16.49 | 74 | ||
21 | ADMIN | 14.55 | 56 | |
22 | Vũ Phạm Việt Hùng | 12.06 | 58 | |
23 | Phạm Hoàng Quốc Việt | 10.40 | 39 | |
24 | phong_wind | 9.23 | 34 | |
25 | Đinh Xuân Thái Dương | 9.16 | 26 | |
26 | Nguyễn Long Nhật | 8.18 | 10 | |
27 | Giang Thanh Bảo | 7.85 | 32 | |
28 | Bùi Quang Huy | 7.57 | 22 | |
29 | Cao Trần Thái Sơn | 6.41 | 36 | |
30 | Đặng Ngọc Đức | 6.41 | 34 | |
31 | 6.17 | 37 | ||
32 | 5.91 | 29 | ||
33 | 5.62 | 27 | ||
34 | Nguyễn Hương Ngọc Linh | 5.25 | 18 | |
35 | Ngô Quốc Vinh | 4.77 | 23 | |
36 | Đặng Hoàng Thạch | 4.65 | 24 | |
37 | Phạm Công Phú | 4.60 | 22 | |
38 | Việt Anh | 4.38 | 24 | |
39 | Vũ Mạnh Hải | 4.30 | 17 | |
40 | Mai Thế Tùng | 4.27 | 19 | |
41 | Vũ Ngọc Tuyên | 4.16 | 21 | |
42 | luongw nhaatj minh | 3.83 | 20 | |
43 | 3.73 | 13 | ||
44 | 3.68 | 19 | ||
45 | pham quoc hyy | 3.67 | 17 | |
46 | Nguyễn Trọng Minh Quân | 3.20 | 17 | |
47 | Đỗ Quốc Bảo | 2.55 | 15 | |
48 | Ngô Quang Vinh | 2.51 | 16 | |
49 | Đoàn Lê Quang Huy | 2.29 | 13 | |
50 | Lai Le Viet Anh | 2.24 | 15 | |
51 | 2.02 | 9 | ||
52 | Hà Quang Hiếu | 1.73 | 11 | |
53 | phitrongquang | 1.66 | 10 | |
54 | Pham Lâm | 1.62 | 8 | |
55 | Đoàn Khánh Lam | 1.61 | 9 | |
56 | Bùi Duy Khánh | 1.53 | 6 | |
57 | Đặng Minh Quang | 1.53 | 9 | |
58 | 1.41 | 14 | ||
59 | Nguyễn Thành Thái | 1.40 | 8 | |
60 | Nguyễn Hiểu Phong | 1.32 | 7 | |
61 | Phạm Đình Trung | 1.28 | 7 | |
62 | Nguyễn Minh Đức | 1.23 | 7 | |
63 | Hoàng Lê Tuấn Minh | 1.22 | 9 | |
64 | diepanh | 1.21 | 6 | |
65 | Nguyễn Đức Huy | 1.17 | 6 | |
66 | Phạm xuân sơn | 1.10 | 6 | |
67 | Nguyễn Ngọc Diệu Thảo | 1.08 | 6 | |
68 | Đặng Gia Bảo | 1.04 | 5 | |
69 | Trần Hoàng Linh | 0.98 | 5 | |
69 | Khánh Chi | 0.98 | 5 | |
69 | Hà Anh | 0.98 | 5 | |
69 | Phạm Công Ngọc Đức | 0.98 | 5 | |
73 | Nguyễn Khánh Ngọc | 0.96 | 5 | |
74 | Phạm Minh Quân | 0.93 | 7 | |
75 | Phạm Lê Đức Việt | 0.93 | 4 | |
76 | Phạm Hữu Anh | 0.89 | 5 | |
77 | 0.88 | 2 | ||
78 | Đỗ Ánh Dương | 0.86 | 5 | |
79 | Phạm Đức Chính | 0.85 | 4 | |
80 | 0.84 | 4 | ||
81 | Dương Đức Hải | 0.79 | 6 | |
82 | MaiDucBinh | 0.77 | 4 | |
83 | Hoàng Thị Trang | 0.75 | 3 | |
83 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 0.75 | 3 | |
85 | Hà Đình Hải | 0.68 | 6 | |
86 | nguyenthanhthai | 0.67 | 4 | |
87 | Đặng Ngọc Minh Châu | 0.58 | 4 | |
88 | Nguyễn Đỗ Hiền Anh | 0.57 | 4 | |
89 | Đinh Tiến Minh | 0.57 | 4 | |
90 | 0.45 | 3 | ||
91 | Vũ Lê Minh Hiếu | 0.41 | 4 | |
92 | Dương Nguyễn Hiền Anh | 0.40 | 3 | |
93 | Trần Ngọc Hà | 0.39 | 2 | |
93 | Nguyễn Phương Uyên | 0.39 | 2 | |
93 | Bùi Phương Linh | 0.39 | 2 | |
96 | Hoàng Minh Quân | 0.26 | 2 | |
97 | Đàm Thiện Ân | 0.26 | 1 | |
98 | 0.21 | 2 | ||
99 | Jeong Sang My | 0.20 | 2 | |
99 | 0.20 | 2 |