Hạng | Tên truy cập | Điểm ▴ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
1 | PhiHoangGiang | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Lâm | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyen Duc Hieu | 0,00 | 0 | |
1 | Lee Xuan Truong | 0,00 | 0 | |
1 | Bùi Trần Phương Anh | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Đàm Mỹ Tâm | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Minh Hạnh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Dương Hồng Hạnh | 0,00 | 0 | |
1 | Vũ Phạm Hồng Anh | 0,00 | 0 | |
1 | Vũ Trọng Bình | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Hoàng Tú Linh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Mai Phương | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Hưng | 0,00 | 0 | |
1 | Pham Minh Hieu | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Phạm Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
24 | Kiều Duy Mạnh | 0,09 | 1 | |
24 | Nguyễn Xuân Nam | 0,09 | 1 | |
26 | Phạm Công Hải | 0,12 | 1 | |
27 | Jeong Sang My | 0,20 | 2 | |
27 | 0,20 | 2 | ||
29 | Hoàng Minh Quân | 0,26 | 2 | |
30 | Đàm Thiện Ân | 0,26 | 1 | |
31 | Trần Ngọc Hà | 0,39 | 2 | |
31 | Nguyễn Phương Uyên | 0,39 | 2 | |
31 | Bùi Phương Linh | 0,39 | 2 | |
34 | Dương Nguyễn Hiền Anh | 0,40 | 3 | |
35 | Vũ Lê Minh Hiếu | 0,41 | 4 | |
36 | Đinh Tiến Minh | 0,57 | 4 | |
37 | Nguyễn Đỗ Hiền Anh | 0,57 | 4 | |
38 | Đặng Ngọc Minh Châu | 0,58 | 4 | |
39 | nguyenthanhthai | 0,67 | 4 | |
40 | Hà Đình Hải | 0,68 | 6 | |
41 | Hoàng Thị Trang | 0,75 | 3 | |
41 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 0,75 | 3 | |
43 | MaiDucBinh | 0,77 | 4 | |
44 | Dương Đức Hải | 0,77 | 6 | |
45 | 0,84 | 4 | ||
46 | Phạm Đức Chính | 0,85 | 4 | |
47 | Đỗ Ánh Dương | 0,86 | 5 | |
48 | 0,88 | 2 | ||
49 | Phạm Hữu Anh | 0,89 | 5 | |
50 | Phạm Lê Đức Việt | 0,93 | 4 | |
51 | Phạm Minh Quân | 0,93 | 7 | |
52 | Nguyễn Khánh Ngọc | 0,96 | 5 | |
53 | Trần Hoàng Linh | 0,98 | 5 | |
53 | Khánh Chi | 0,98 | 5 | |
53 | Hà Anh | 0,98 | 5 | |
53 | Phạm Công Ngọc Đức | 0,98 | 5 | |
57 | Đặng Gia Bảo | 1,04 | 5 | |
58 | Nguyễn Ngọc Diệu Thảo | 1,08 | 6 | |
59 | Phạm xuân sơn | 1,10 | 6 | |
60 | Nguyễn Đức Huy | 1,15 | 6 | |
61 | diepanh | 1,21 | 6 | |
62 | Hoàng Lê Tuấn Minh | 1,22 | 9 | |
63 | Nguyễn Minh Đức | 1,23 | 7 | |
64 | Phạm Đình Trung | 1,28 | 7 | |
65 | Nguyễn Hiểu Phong | 1,32 | 7 | |
66 | Nguyễn Thành Thái | 1,40 | 8 | |
67 | 1,41 | 14 | ||
68 | Đặng Minh Quang | 1,53 | 9 | |
69 | Bùi Duy Khánh | 1,53 | 6 | |
70 | Đoàn Khánh Lam | 1,61 | 9 | |
71 | Pham Lâm | 1,62 | 8 | |
72 | phitrongquang | 1,66 | 10 | |
73 | Hà Quang Hiếu | 1,73 | 11 | |
74 | 2,02 | 9 | ||
75 | Lai Le Viet Anh | 2,24 | 15 | |
76 | Đoàn Lê Quang Huy | 2,29 | 13 | |
77 | Ngô Quang Vinh | 2,51 | 16 | |
78 | Đỗ Quốc Bảo | 2,53 | 15 | |
79 | Nguyễn Trọng Minh Quân | 3,20 | 17 | |
80 | pham quoc hyy | 3,67 | 17 | |
81 | 3,73 | 13 | ||
82 | luongw nhaatj minh | 3,83 | 20 | |
83 | Vũ Ngọc Tuyên | 4,00 | 20 | |
84 | Vũ Mạnh Hải | 4,30 | 17 | |
85 | Việt Anh | 4,38 | 24 | |
86 | Đặng Hoàng Thạch | 4,50 | 23 | |
87 | Ngô Quốc Vinh | 4,77 | 23 | |
88 | 5,22 | 25 | ||
89 | Nguyễn Hương Ngọc Linh | 5,25 | 18 | |
90 | 5,62 | 27 | ||
91 | Cao Trần Thái Sơn | 6,14 | 34 | |
92 | 6,17 | 37 | ||
93 | Giang Thanh Bảo | 6,23 | 29 | |
94 | Đặng Ngọc Đức | 6,25 | 33 | |
95 | ADMIN | 7,28 | 30 | |
96 | Bùi Quang Huy | 7,57 | 22 | |
97 | Đinh Xuân Thái Dương | 9,16 | 26 | |
98 | Vũ Quang Hiếu | 9,67 | 49 | |
99 | Vũ Phạm Việt Hùng | 9,80 | 51 | |
100 | tranminhtuyen | 10,08 | 33 |