Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai


RankUsernamePoints ▾Problems count
11944
DP_196
Đặng Quốc Cường
149.521215
22300
hxano
Nguyễn Đăng Khang
119.71699
3176877.40359
41634
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
65.49240
51639
banhminong
HTâyyyy
61.42261
61605
Doannhatanh_1312
Đoàn Nhật Anh
59.44262
71236
quanc3a
Skibidi
59.22212
81937
nagujeno
Dương Tiến Hải
55.1577
9149153.96189
10
voanhminh
Võ Anh Minh
48.55177
111439
nguyenthiennhan17
Nguyễn Thiện Nhân
46.28166
12188043.64108
131216
phat141207
Lê Hoàng Phát
42.49120
141611
trtduong301
Trương Tiến Dương
38.64170
151603
hypotheiss
Bùi Thành Hiếu
38.31102
161604
chicken2k7
Trần Văn Kiểu
37.96142
17128834.2087
181186
Ich_bin_Khang
PhạmTrầnVĩnhKhang
28.9166
1923.7170
201129
six_2907
ethias
23.6590
211183
tdc2a_2008
Le Tien Dung
22.8086
22
Ahuyhuy_23
Quang Huy
19.3849
23
Ltat108
Lê Trần Anh Tuấn 10c8
18.9443
241287
HUVW
Vũ Bá Mạnh
18.3579
25
huyvuvtvh
Việt Huy
17.5657
2615.7850
271355
levantruonghv
Lê Văn Trường
15.3835
281063
VuMahn
Vũ Bá Mạnh
13.5338
29
FgDN
Ngin
11.9530
30
MinhKhoi489
Mk 14 Enhanced Battle Rifle
11.4333
311436
luvher
Nguyễn Đình Thi
8.0740
32
renovie
khaliphate
7.8320
33
tandocong5
Đỗ Công Tân
7.8032
341282
avocado_o24
Nguyễn Quốc Nhật Minh
6.9746
35
trucvo01012009
Võ Lê Thanh Trúc 10C8
6.1624
365.8921
3714695.0614
38
minhkyvo2009
Võ Minh Kỳ 10C8
4.8815
39
huyvuqt
Việt Huy
4.6023
40
BaoNgienDZ
Trần Cao Bảo Nguyên 10C8 CHV
4.6010
41
letruong123
Lê Trường
4.3721
42
noragaming012
Đặng Tuấn Hùng
3.3614
431063
Trietgay123
Trần Bá Minh Triết
2.4711
44
danghieu1976
Đặng Nguyễn Trung Hiếu
2.269
45
ptddungc8
Phạm Trần Đức Dũng 10C8
2.208
461.598
47
vonguyenanh123pk
vonguyenanh10c8
1.475
481.143
49
VinNumNum
Nguyễn Thành Vinh
0.563
500.251
510.172
520.151
53
letrungtin0711
Lê Trung Tín
0.091
54
hoangphubinh2501
Hoangphubinh2k12
0.060
550.000
550.000
55
TAM20221983
Nguyễn Thị Thanh Tâm
0.000
550.000
55
lieunachv
Nguyễn Thị Liêu Na
0.000
55
Huyengialai
Phan Thị Huyện
0.000
550.000
55
vnibilu28_3
Tạ Văn Nam
0.000
550.000
550.000
550.000
550.000
550.000
550.000
550.000
550.000
550.000