Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Khang | 97,81 | 581 | |
2 | Đặng Quốc Cường | 147,34 | 1185 | |
3 | HTTT | 37,65 | 86 | |
4 | 58,55 | 242 | ||
5 | Phạm Thế Anh | 26,41 | 38 | |
6 | Đặng Xuân Bách | 53,60 | 168 | |
7 | HTâyyyy | 61,25 | 259 | |
8 | Bùi Thành Hiếu | 36,57 | 98 | |
9 | Nguyễn Đình thi | 1,43 | 10 | |
10 | Trần Văn Kiểu | 36,49 | 128 | |
11 | 53,17 | 179 | ||
12 | Lê Văn Trường | 10,57 | 26 | |
13 | Nguyễn Thiện Nhân | 41,11 | 133 | |
14 | Trương Tiến Dương | 24,54 | 81 | |
15 | Lê Hoàng Phát | 42,49 | 120 | |
16 | PhạmTrầnVĩnhKhang | 28,31 | 65 | |
17 | ethias | 21,47 | 80 | |
18 | Vũ Bá Mạnh | 13,53 | 38 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | Nguyễn Thị Liêu Na | 0,00 | 0 | |
19 | Phan Thị Huyện | 0,00 | 0 | |
25 | Le Tien Dung | 0,08 | 1 | |
26 | Đoàn Nhật Anh | 25,68 | 80 | |
27 | 0,00 | 0 | ||
28 | Le Tien Dung | 18,07 | 55 | |
29 | Tạ Văn Nam | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Thành Vinh | 0,00 | 0 | |
31 | Vũ Bá Mạnh | 4,37 | 27 | |
32 | Trần Bá Minh Triết | 0,76 | 5 | |
33 | Đặng Nguyễn Trung Hiếu | 2,26 | 9 |