Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đào Tuấn Đạt | 64,89 | 374 | |
2 | 40,35 | 161 | ||
3 | Trần Minh Tuấn | 26,34 | 78 | |
4 | Lê Kim Việt Anh | 18,11 | 45 | |
5 | Hoàng Văn Thiện | 16,99 | 69 | |
6 | nguyenbahoang | 10,16 | 36 | |
7 | Nguyễn Thành Đạt | 9,05 | 42 | |
8 | 8,94 | 45 | ||
9 | Quốc Huy | 8,71 | 34 | |
10 | 6,73 | 16 | ||
11 | Nguyễn Hữu Phúc | 6,44 | 29 | |
12 | Trương Thành Nghị | 6,26 | 18 | |
13 | 6,26 | 19 | ||
14 | Nguyễn Đức Dũng | 5,93 | 33 | |
15 | Trần Lê Đăng Khoa | 5,60 | 18 | |
16 | Thành Trung Mega | 5,49 | 17 | |
17 | Vũ Bá Mạnh | 4,37 | 27 | |
18 | Trần Minh Nhật | 3,94 | 20 | |
19 | Pannacotta Fugo | 3,19 | 9 | |
20 | NGUYEN THANH LUU | 3,02 | 11 | |
21 | Lê Đức Anh | 2,49 | 9 | |
22 | Dinh Phu Hoang | 2,27 | 9 | |
23 | Nguyễn Chi | 1,68 | 7 | |
24 | 1,11 | 5 | ||
25 | ThaiBaoAnh | 0,76 | 2 | |
26 | Cao Tiến Lộc | 0,76 | 6 | |
27 | Nguyễn Phương Ngọc Khánh | 0,76 | 1 | |
28 | Nguyễn Duy Phúc Tho | 0,51 | 3 | |
29 | Dương Thị Minh Anh | 0,50 | 2 | |
30 | Vũ Thiện Nhân | 0,32 | 3 | |
31 | 0,24 | 0 | ||
32 | Le Minh Khoi | 0,22 | 0 | |
33 | 0,15 | 1 | ||
33 | Đinh Gia Thịnh | 0,15 | 1 | |
33 | Hoang Phuong Anh | 0,15 | 1 | |
36 | Trần Lê Duy | 0,15 | 0 | |
37 | 0,06 | 0 | ||
38 | 0,01 | 0 | ||
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Lê Quang Nhân | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Hắc cơ lỏ 2k15 | 0,00 | 0 | |
39 | Nguyễn Bá Hoàng | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Nguyễn Ngọc Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Bùi Minh Đẹp Trai | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Phạm Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | 0,00 | 0 |