Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▴ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Lê Quang Nhân | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Hắc cơ lỏ 2k15 | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Bá Hoàng | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Ngọc Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Bùi Minh Đẹp Trai | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Phạm Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
18 | 0,01 | 0 | ||
19 | 0,06 | 0 | ||
20 | Trần Lê Duy | 0,15 | 0 | |
21 | 0,15 | 1 | ||
21 | Đinh Gia Thịnh | 0,15 | 1 | |
21 | Hoang Phuong Anh | 0,15 | 1 | |
24 | Le Minh Khoi | 0,22 | 0 | |
25 | 0,24 | 0 | ||
26 | Vũ Thiện Nhân | 0,32 | 3 | |
27 | Dương Thị Minh Anh | 0,50 | 2 | |
28 | Nguyễn Duy Phúc Tho | 0,51 | 3 | |
29 | Nguyễn Phương Ngọc Khánh | 0,76 | 1 | |
30 | Cao Tiến Lộc | 0,76 | 6 | |
31 | ThaiBaoAnh | 0,76 | 2 | |
32 | 1,11 | 5 | ||
33 | Nguyễn Chi | 1,68 | 7 | |
34 | Dinh Phu Hoang | 2,27 | 9 | |
35 | Lê Đức Anh | 2,49 | 9 | |
36 | NGUYEN THANH LUU | 3,02 | 11 | |
37 | Pannacotta Fugo | 3,19 | 9 | |
38 | Trần Minh Nhật | 3,94 | 20 | |
39 | Vũ Bá Mạnh | 4,37 | 27 | |
40 | Thành Trung Mega | 5,49 | 17 | |
41 | Trần Lê Đăng Khoa | 5,60 | 18 | |
42 | Nguyễn Đức Dũng | 5,93 | 33 | |
43 | 6,26 | 19 | ||
44 | Trương Thành Nghị | 6,26 | 18 | |
45 | Nguyễn Hữu Phúc | 6,32 | 28 | |
46 | 6,73 | 16 | ||
47 | Quốc Huy | 8,71 | 34 | |
48 | 8,94 | 45 | ||
49 | Nguyễn Thành Đạt | 9,05 | 42 | |
50 | nguyenbahoang | 9,81 | 35 | |
51 | Hoàng Văn Thiện | 16,99 | 69 | |
52 | Lê Kim Việt Anh | 18,11 | 45 | |
53 | Trần Minh Tuấn | 26,34 | 78 | |
54 | 40,35 | 161 | ||
55 | Đào Tuấn Đạt | 64,89 | 374 |