Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
TEXT
on 1, Tháng 7, 2024, 14:16
weighted 100% (2,00pp)
50 / 50
AC
|
C++THEMIS
on 13, Tháng 11, 2024, 9:31
weighted 97% (1,46pp)
33 / 33
AC
|
C++THEMIS
on 23, Tháng 9, 2024, 11:40
weighted 96% (1,43pp)
13 / 13
AC
|
C++THEMIS
on 20, Tháng 9, 2024, 13:51
weighted 94% (1,41pp)
1 / 1
AC
|
C++THEMIS
on 25, Tháng 7, 2024, 0:37
weighted 93% (1,39pp)
31 / 31
AC
|
C++THEMIS
on 19, Tháng 7, 2024, 1:23
weighted 90% (1,35pp)
33 / 33
AC
|
C++THEMIS
on 20, Tháng 6, 2024, 1:56
weighted 89% (1,33pp)
34 / 34
AC
|
C++THEMIS
on 23, Tháng 9, 2024, 7:59
weighted 87% (1,14pp)
Atcoder (5,986 điểm)
Bedao Contest (11,552 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (11,950 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | 0,100 / 0,100 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Dytechlab (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mabư Béo và Bài toán Đa giác | 0,200 / 0,200 |
Dytechlab Algorithms Battle - Phản nhị phân | 0,300 / 0,300 |
Educational (5,725 điểm)
Educational Codeforces (1,488 điểm)
Free Contest (76,977 điểm)
GSPVH (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 5 bài 2 - Quên logout thì làm sao? (70 điểm) | 0,257 / 1,500 |
PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống | 0,343 / 0,500 |
HSG Quốc gia (11,724 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,920 điểm)
ICPC (22,250 điểm)
OI Style (20,267 điểm)
Olympic 30/4 (3,750 điểm)
Olympic Sinh Viên (5,664 điểm)
Tin học trẻ (1 điểm)
USACO (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2019 - Dec - Silver - Milk Visits | 0,300 / 0,300 |
VNG Code Tour (0,342 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Swimming | 0,100 / 0,100 |
Bài tập về nhà | 0,100 / 0,100 |
Bracket Circle | 0,042 / 0,100 |
Dãy bằng không | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (2,916 điểm)
VNOI Marathon (5,910 điểm)
VNOI Online (2,980 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 17 Bài 2 - Hoa Ngọc Lan | 0,750 / 1 |
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | 1 / 1 |
VNOJ Round (0,015 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,002 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |