Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
TEXT
on 14, Tháng 3, 2024, 12:14
weighted 100% (2,00pp)
31 / 31
AC
|
C++20
on 27, Tháng 4, 2025, 11:22
weighted 97% (1,46pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 5, Tháng 3, 2025, 11:20
weighted 96% (1,43pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 28, Tháng 1, 2025, 1:12
weighted 94% (1,41pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 5, Tháng 4, 2024, 12:36
weighted 93% (1,35pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 13, Tháng 3, 2024, 13:06
weighted 91% (1,10pp)
Atcoder (6,950 điểm)
Bedao Contest (15,943 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (5,467 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (1,550 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (6,507 điểm)
Educational Codeforces (0,310 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
| Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (23,408 điểm)
GSPVH (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (6,487 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (3,710 điểm)
ICPC (15,030 điểm)
OI Style (13,131 điểm)
Olympic 30/4 (1,500 điểm)
Olympic Sinh Viên (2,493 điểm)
Tin học trẻ (2,130 điểm)
USACO (0,820 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | 0,420 / 0,420 |
| USACO 2021 - Open - Gold - United Cows of Farmer John | 0,400 / 0,400 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xếp hàng | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (1,015 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Boccher trốn tìm | 0,200 / 0,200 |
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
| Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
| Và... | 0,100 / 0,100 |
| K-subsequence | 0,015 / 0,100 |
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
VNOI Marathon (2,838 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 10 Bài 08 - Tích | 0,780 / 0,780 |
| VM 14 Bài 19 - Sudoku | 1,998 / 2 |
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (0,660 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VNOJ Round (0,060 điểm)
VOJ (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |