Phân tích điểm
49 / 50
TLE
|
C++17
vào lúc 17, Tháng 2, 2022, 1:57
weighted 100% (1,74pp)
80 / 80
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 2, 2023, 16:25
weighted 99% (1,48pp)
33 / 33
AC
|
C++17
vào lúc 23, Tháng 9, 2022, 9:04
weighted 97% (1,46pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 17, Tháng 1, 2022, 9:26
weighted 96% (1,39pp)
39 / 39
AC
|
C++17
vào lúc 26, Tháng 12, 2021, 15:30
weighted 94% (1,37pp)
60 / 60
AC
|
C++17
vào lúc 16, Tháng 2, 2022, 9:55
weighted 93% (1,26pp)
34 / 34
AC
|
C++17
vào lúc 27, Tháng 11, 2023, 14:50
weighted 91% (1,19pp)
25 / 25
AC
|
C++11
vào lúc 18, Tháng 3, 2022, 15:25
weighted 90% (1,13pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 24, Tháng 12, 2021, 7:52
weighted 87% (1,05pp)
Atcoder (7,250 điểm)
Bedao Contest (12,941 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (3,550 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Nivelle | 1,500 / 1,500 |
COCI 2019/2020 - Contest 5 - Putovanje | 1,300 / 1,300 |
Duyên Hải Bắc Bộ (4,150 điểm)
Educational (3,444 điểm)
Free Contest (46,865 điểm)
GSPVH (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (24,417 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (11,200 điểm)
OI Style (11,443 điểm)
Olympic 30/4 (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 2 - Chia đất | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (1,100 điểm)
Tin học trẻ (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
VNOI Marathon (0,430 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 08 - Kiến | 0,200 / 0,200 |
VM 12 Bài 16 - Sắp xếp | 0,170 / 0,170 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (0,950 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 12 Bài 2 - Mã đi tuần | 0,290 / 0,290 |
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VNOJ Round (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |