Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++20
on 6, Tháng 10, 2025, 13:46
weighted 100% (1,50pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 30, Tháng 9, 2025, 7:59
weighted 99% (1,48pp)
20 / 20
AC
|
C++11
on 3, Tháng 5, 2022, 15:27
weighted 96% (1,25pp)
34 / 34
AC
|
C++11
on 11, Tháng 11, 2023, 10:19
weighted 93% (1,21pp)
12 / 12
AC
|
C++20
on 6, Tháng 10, 2025, 7:51
weighted 91% (1,01pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 22, Tháng 12, 2023, 12:29
weighted 90% (0,99pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 20, Tháng 10, 2025, 13:00
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (4,800 điểm)
Bedao Contest (23,203 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (7,700 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,800 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | 0,100 / 0,100 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 4 - THREEPRIMES | 0,400 / 0,400 |
Educational (5,350 điểm)
Educational Codeforces (1,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
| Codeforces Educational 2C - Make Palindrome | 0,200 / 0,200 |
| Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (45,651 điểm)
HSG Quốc gia (1,649 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (2,150 điểm)
ICPC (18,440 điểm)
OI Style (14,551 điểm)
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Olympic chuyên KHTN (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 1 / 1 |
Olympic Sinh Viên (10,530 điểm)
Tin học trẻ (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ước số | 0,300 / 0,300 |
USACO (3,650 điểm)
VNG Code Tour (0,350 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNGGames de Fan | 0,100 / 0,100 |
| Swimming | 0,100 / 0,100 |
| Xếp hàng | 0,050 / 0,100 |
| Eating | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (1,900 điểm)
VNOI Marathon (3,012 điểm)
VNOI Online (0,636 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,066 / 0,660 |
| VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,031 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,001 / 0,010 |