Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
C++20
on 24, Tháng 4, 2024, 8:23
weighted 100% (2,00pp)
50 / 50
AC
|
C++THEMIS
on 9, Tháng 1, 2025, 9:36
weighted 99% (1,48pp)
33 / 33
AC
|
C++THEMIS
on 14, Tháng 9, 2024, 10:07
weighted 97% (1,46pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 9, Tháng 9, 2024, 14:55
weighted 96% (1,43pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 13, Tháng 9, 2024, 1:26
weighted 94% (1,37pp)
34 / 34
AC
|
C++20
on 14, Tháng 6, 2024, 13:25
weighted 91% (1,19pp)
25 / 25
AC
|
C++THEMIS
on 4, Tháng 1, 2025, 3:28
weighted 90% (1,13pp)
Atcoder (9,000 điểm)
Bedao Contest (9,695 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (9,172 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (2,200 điểm)
Educational (2,700 điểm)
Educational Codeforces (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (64,070 điểm)
HSG Quốc gia (6,180 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,320 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu | 0,300 / 0,300 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng | 0,010 / 0,010 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,010 / 0,010 |
ICPC (19,150 điểm)
OI Style (18,938 điểm)
Olympic 30/4 (2,250 điểm)
Olympic Sinh Viên (1,310 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
Olympic Sinh Viên 2022 - Không chuyên - Quà Noel | 0,300 / 0,300 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
Tin học trẻ (0,425 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,425 / 0,500 |
USACO (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Permeowtation 3 | 0,200 / 0,200 |
Nhảy dây | 0,500 / 0,500 |
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
VNOI Marathon (3,533 điểm)
VNOI Online (1,660 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 12 Bài 4 - Dãy con không giảm dài nhất | 0,430 / 0,430 |
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,016 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,000 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,003 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |