Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
PY3
on 18, Tháng 9, 2025, 3:41
weighted 100% (1,70pp)
14 / 14
AC
|
C++11
on 24, Tháng 8, 2024, 5:10
weighted 99% (1,67pp)
49 / 49
AC
|
C++11
on 4, Tháng 12, 2023, 7:40
weighted 97% (1,65pp)
31 / 31
AC
|
C++11
on 13, Tháng 10, 2024, 1:41
weighted 94% (1,41pp)
31 / 31
AC
|
C++11
on 24, Tháng 8, 2024, 13:17
weighted 93% (1,39pp)
13 / 13
AC
|
C++11
on 21, Tháng 8, 2024, 9:27
weighted 91% (1,37pp)
33 / 33
AC
|
C++11
on 21, Tháng 8, 2024, 3:18
weighted 90% (1,35pp)
36 / 36
AC
|
C++11
on 15, Tháng 5, 2024, 16:27
weighted 89% (1,33pp)
11 / 11
AC
|
C++11
on 4, Tháng 5, 2024, 9:56
weighted 87% (1,31pp)
Atcoder (6,100 điểm)
Bedao Contest (22,834 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (20,050 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (3,734 điểm)
Dytechlab (1,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mabư Béo và Bài toán Đa giác | 0,200 / 0,200 |
| Dytechlab Algorithms Battle - Hai cái túi | 1 / 1 |
Educational (3,895 điểm)
Educational Codeforces (2,191 điểm)
Free Contest (28,340 điểm)
GSPVH (2,578 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.2 bài 1: Lựa chọn môn học (70 điểm) | 0,378 / 0,700 |
| PVHOI 2.2 bài 3: Quan hệ mập mờ (60 điểm) | 1,700 / 1,700 |
| PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (21,098 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (4,040 điểm)
ICPC (37,730 điểm)
OI Style (16,710 điểm)
Olympic 30/4 (4,500 điểm)
Olympic chuyên KHTN (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 1 / 1 |
Olympic Sinh Viên (4,010 điểm)
Tin học trẻ (1,900 điểm)
USACO (6,070 điểm)
VNG Code Tour (3,700 điểm)
VNOI Cup (5,561 điểm)
VNOI Marathon (2,990 điểm)
VNOI Online (2,780 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 14 Bài 4 - Tổng ước chung lớn nhất | 1,210 / 1,210 |
| VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
| VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | 1 / 1 |
VOJ (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |