Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
C++14
on 24, Tháng 7, 2024, 8:14
weighted 100% (2,00pp)
13 / 13
AC
|
C++14
on 8, Tháng 10, 2025, 8:23
weighted 99% (1,48pp)
33 / 33
AC
|
C++14
on 10, Tháng 10, 2024, 2:36
weighted 97% (1,46pp)
34 / 34
AC
|
C++14
on 9, Tháng 10, 2024, 9:05
weighted 96% (1,24pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 13, Tháng 6, 2024, 2:57
weighted 93% (1,11pp)
25 / 25
AC
|
C++14
on 14, Tháng 8, 2024, 2:43
weighted 91% (1,01pp)
100 / 100
AC
|
C++14
on 2, Tháng 8, 2024, 8:32
weighted 90% (0,99pp)
1 / 1
AC
|
C++14
on 30, Tháng 10, 2024, 12:36
weighted 89% (0,89pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 24, Tháng 7, 2024, 2:35
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (4,150 điểm)
Bedao Contest (8,552 điểm)
Chưa phân loại (0,510 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
| Chẵn lẻ | 0,010 / 0,010 |
COCI (5,400 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,450 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | 0,100 / 0,100 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (3,650 điểm)
Educational Codeforces (0,610 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 3E- Minimum spanning tree for each edge | 0,600 / 0,600 |
| Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (42,231 điểm)
HSG Quốc gia (1,996 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (1,110 điểm)
ICPC (9,540 điểm)
OI Style (12,667 điểm)
Olympic 30/4 (2,100 điểm)
Olympic Sinh Viên (1,430 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Chuyên tin - Đường đi | 0,420 / 0,500 |
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
Tin học trẻ (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
| Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ước số | 0,300 / 0,300 |
USACO (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2019 - Dec - Silver - Milk Visits | 0,300 / 0,300 |
Viettel Programming Challenge (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xếp chỗ ngồi | 0,010 / 0,010 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Swimming | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (1,500 điểm)
VNOI Marathon (3,833 điểm)
VNOI Online (1,230 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
| VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,013 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |