Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
TEXT
on 12, Tháng 1, 2024, 14:12
weighted 100% (2,00pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 23, Tháng 9, 2024, 9:08
weighted 99% (1,75pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 22, Tháng 9, 2024, 14:41
weighted 97% (1,62pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 1, Tháng 10, 2024, 3:46
weighted 91% (1,37pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 21, Tháng 12, 2023, 14:47
weighted 89% (1,33pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 20, Tháng 12, 2023, 16:18
weighted 87% (1,31pp)
Atcoder (5,586 điểm)
Bedao Contest (14,618 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (14,000 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (0,900 điểm)
Educational Codeforces (1,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (172,539 điểm)
GSPVH (2,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.2 bài 5: Tiền tố chung dài nhất (70 điểm) | 1,200 / 1,200 |
PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống | 0,500 / 0,500 |
PVHOI 2.0 - Bài 5 - Vẽ cây | 0,700 / 0,700 |
HSG Quốc gia (6,862 điểm)
ICPC (19,110 điểm)
OI Style (21,853 điểm)
Olympic Sinh Viên (2,330 điểm)
Tin học trẻ (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng sơ khảo - Bảng C - Xếp gạch | 0,300 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
USACO (1,120 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | 0,420 / 0,420 |
USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
USACO 2019 - Feb - Silver - The Great Revegetation | 0,200 / 0,200 |
VNOI Cup (1,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
Hái quả | 0,600 / 0,600 |
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
Hero World | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (4,648 điểm)
VNOI Online (7,399 điểm)
VNOJ Round (0,024 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,004 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |