Phân tích điểm
33 / 33
AC
|
C++20
on 14, Tháng 12, 2024, 15:50
weighted 100% (1,50pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 12, Tháng 12, 2024, 7:39
weighted 99% (1,48pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 30, Tháng 12, 2024, 16:09
weighted 97% (1,41pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 31, Tháng 12, 2024, 19:19
weighted 96% (1,15pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 29, Tháng 10, 2024, 8:14
weighted 94% (0,94pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 5, Tháng 8, 2024, 14:35
weighted 93% (0,93pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 8, Tháng 5, 2024, 15:31
weighted 91% (0,91pp)
30 / 33
MLE
|
C++20
on 4, Tháng 2, 2024, 11:12
weighted 89% (0,81pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 9, Tháng 7, 2023, 10:22
weighted 87% (0,79pp)
Atcoder (4,900 điểm)
Bedao Contest (10,470 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (8,259 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (1,565 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | 0,065 / 0,100 |
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Educational (0,730 điểm)
Educational Codeforces (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Codeforces Educational 3E- Minimum spanning tree for each edge | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (37,782 điểm)
HSG Quốc gia (2,290 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu | 0,300 / 0,300 |
ICPC (7,700 điểm)
Japan OI (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Spy | 0,300 / 1 |
OI Style (12,415 điểm)
Olympic 30/4 (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
Olympic Sinh Viên (1,160 điểm)
Tin học trẻ (0,425 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,425 / 0,500 |
USACO (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
USACO 2018 - Dec - Silver - Convention | 0,200 / 0,200 |
USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (2,740 điểm)
VNOI Marathon (0,740 điểm)
VNOI Online (1,230 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |