Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
on 12, Tháng 4, 2025, 2:09
weighted 100% (1,00pp)
1 / 1
AC
|
PY3
on 28, Tháng 1, 2025, 2:02
weighted 99% (0,99pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 11, Tháng 4, 2025, 13:45
weighted 97% (0,87pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 11, Tháng 4, 2025, 13:22
weighted 96% (0,86pp)
53 / 53
AC
|
C++20
on 13, Tháng 4, 2025, 22:22
weighted 93% (0,74pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 25, Tháng 3, 2025, 14:45
weighted 89% (0,71pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 25, Tháng 3, 2025, 14:29
weighted 87% (0,70pp)
Atcoder (2,724 điểm)
Bedao Contest (3,760 điểm)
COCI (1,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Nivelle | 0,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (0,423 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Disjoint Sets Union | 0,010 / 0,010 |
Giá trị tập | 0,010 / 0,010 |
Trò con bò | 0,003 / 0,010 |
Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (47,606 điểm)
HSG Quốc gia (0,424 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
VOI 12 Bài 1 - Khoảng cách Hamming | 0,200 / 0,200 |
VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | 0,084 / 0,120 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,892 điểm)
ICPC (1,740 điểm)
OI Style (2,626 điểm)
Olympic Sinh Viên (1,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
Đố vui | 0,400 / 1 |
Tin học trẻ (0,725 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,425 / 0,500 |
VNOI Cup (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
Hero World | 0,050 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,840 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 10 Bài 08 - Tích | 0,780 / 0,780 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |