Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
C++20
on 23, Tháng 3, 2024, 8:10
weighted 99% (1,48pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 16, Tháng 2, 2024, 13:02
weighted 97% (1,46pp)
60 / 60
AC
|
C++20
on 18, Tháng 3, 2024, 8:19
weighted 96% (1,30pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 5, Tháng 6, 2024, 2:29
weighted 94% (1,22pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 4, Tháng 6, 2024, 2:43
weighted 93% (1,21pp)
100 / 100
AC
|
C++THEMIS
on 4, Tháng 6, 2024, 2:43
weighted 90% (0,99pp)
25 / 25
AC
|
C++20
on 14, Tháng 1, 2024, 13:19
weighted 89% (0,98pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 23, Tháng 3, 2024, 8:14
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (2,974 điểm)
Bedao Contest (21,826 điểm)
Chưa phân loại (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà | 0,100 / 0,100 |
COCI (1,300 điểm)
Educational (2,655 điểm)
Educational Codeforces (0,525 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1C - Nearest Vectors | 0,525 / 0,700 |
Free Contest (36,205 điểm)
HSG Quốc gia (7,120 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,712 điểm)
ICPC (16,510 điểm)
OI Style (24,288 điểm)
Olympic 30/4 (0,053 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 1 - Tần suất | 0,053 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Kho báu | 0,090 / 1 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Biến đổi dãy | 0,100 / 1 |
Tin học trẻ (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng chung kết - Bảng B&C - Bài tập | 0,020 / 0,500 |
Viettel Programming Challenge (0,038 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
STORGE | 0,038 / 0,500 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (2,301 điểm)
VNOI Online (2,640 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 12 Bài 3 - Trò chơi với đồng xu | 0,410 / 0,410 |
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | 1 / 1 |
VNOJ Round (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - TREE PATH | 0,010 / 0,010 |