Phân tích điểm
49 / 49
AC
|
C++17
vào lúc 17, Tháng 4, 2024, 19:14
weighted 100% (1,70pp)
31 / 31
AC
|
C++17
vào lúc 4, Tháng 3, 2024, 2:24
weighted 97% (1,46pp)
50 / 50
AC
|
C++17
vào lúc 29, Tháng 2, 2024, 9:07
weighted 96% (1,43pp)
50 / 50
AC
|
C++17
vào lúc 24, Tháng 1, 2024, 5:46
weighted 94% (1,41pp)
40 / 40
AC
|
C++17
vào lúc 25, Tháng 11, 2023, 4:20
weighted 93% (1,39pp)
33 / 33
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 10, 2023, 2:01
weighted 91% (1,37pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 10, 2023, 1:44
weighted 90% (1,35pp)
22 / 22
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 7, 2023, 19:04
weighted 89% (1,33pp)
39 / 39
AC
|
C++17
vào lúc 12, Tháng 12, 2023, 8:30
weighted 87% (1,27pp)
Atcoder (5,200 điểm)
Bedao Contest (9,065 điểm)
Chưa phân loại (0,510 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
Chẵn lẻ | 0,010 / 0,010 |
COCI (10,450 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
Dytechlab (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mabư Béo Tập Thể dục | 0,400 / 0,400 |
Educational (6,701 điểm)
Educational Codeforces (0,310 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (20,760 điểm)
GSPVH (1,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.2 bài 3: Quan hệ mập mờ (60 điểm) | 1,700 / 1,700 |
HSG Quốc gia (11,930 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,560 điểm)
ICPC (13,680 điểm)
OI Style (18,539 điểm)
Olympic 30/4 (0,308 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,008 / 0,400 |
Olympic chuyên KHTN (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 1 / 1 |
Olympic Sinh Viên (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2019 - Chuyên tin - Khu công nghiệp | 0,200 / 0,200 |
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
Tin học trẻ (0,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,450 / 0,500 |
USACO (0,420 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | 0,420 / 0,420 |
VNOI Marathon (1,859 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 12 - Số 0 tận cùng | 0,014 / 0,140 |
VM 08 Bài 05 - Số nguyên | 0,065 / 0,260 |
VM 10 Bài 02 - Trung tâm bảo hành | 1,040 / 1,040 |
VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | 0,740 / 0,740 |
VNOJ Round (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VOJ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất | 1 / 1 |