Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
TEXT
on 25, Tháng 4, 2024, 5:44
weighted 100% (2,00pp)
48 / 50
TLE
|
C++THEMIS
on 2, Tháng 4, 2024, 11:05
weighted 97% (1,62pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 17, Tháng 5, 2024, 10:25
weighted 96% (1,43pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 17, Tháng 5, 2024, 10:03
weighted 94% (1,41pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 12, Tháng 4, 2024, 18:02
weighted 90% (1,35pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 23, Tháng 3, 2024, 19:37
weighted 89% (1,33pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 23, Tháng 3, 2024, 18:15
weighted 87% (1,31pp)
Atcoder (7 điểm)
Bedao Contest (46,846 điểm)
Chưa phân loại (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà | 0,100 / 0,100 |
COCI (10,589 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (10,350 điểm)
Dytechlab (7,410 điểm)
Educational (3,538 điểm)
Educational Codeforces (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1C - Nearest Vectors | 0,700 / 0,700 |
Free Contest (40,325 điểm)
GSPVH (2,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3 - Biến đổi dãy ngoặc | 1 / 1 |
PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống | 0,500 / 0,500 |
PVHOI 2.0 - Bài 2 - Trò chơi con mực | 0,700 / 0,700 |
HSG Quốc gia (27,100 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,177 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo | 0,017 / 0,050 |
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
ICPC (40,820 điểm)
OI Style (36,010 điểm)
Olympic 30/4 (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 1 - Tần suất | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (5,400 điểm)
Tin học trẻ (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Tập số | 0,500 / 0,500 |
Tin học trẻ 2021 - Vòng sơ khảo - Bảng C - Xếp gạch | 0,300 / 0,300 |
USACO (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2019 - Dec - Bronze - Cow Gymnastics | 0,100 / 0,100 |
USACO 2019 - Dec - Gold - Milk Visits | 1 / 1 |
USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (13,616 điểm)
VNOI Marathon (8,018 điểm)
VNOI Online (2,230 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | 1 / 1 |
VNOJ Round (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GCD | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - TREE PATH | 0,010 / 0,010 |