Phân tích điểm
60 / 60
AC
|
C++17
on 4, Tháng 6, 2025, 10:32
weighted 100% (1,36pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 20, Tháng 8, 2024, 8:15
weighted 99% (1,23pp)
13 / 13
AC
|
C++17
on 15, Tháng 4, 2025, 13:29
weighted 97% (1,16pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 24, Tháng 1, 2025, 3:03
weighted 96% (0,96pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 4, Tháng 1, 2025, 7:03
weighted 94% (0,94pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 28, Tháng 10, 2024, 12:54
weighted 93% (0,93pp)
46 / 50
WA
|
C++17
on 16, Tháng 6, 2025, 0:42
weighted 90% (0,83pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 3, Tháng 6, 2025, 3:20
weighted 87% (0,70pp)
Atcoder (3,800 điểm)
Bedao Contest (0,340 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 02 - DELGCD | 0,120 / 0,150 |
Bedao Mini Contest 06 - GIRLS | 0,200 / 0,200 |
Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ | 0,010 / 0,010 |
Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | 0,010 / 0,010 |
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (2,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Kronican | 1,200 / 1,200 |
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
COCI 2020/2021 - Contest 5 - Sifra | 0,200 / 0,200 |
Educational (3,840 điểm)
Free Contest (5,202 điểm)
HSG Quốc gia (3,542 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (1,051 điểm)
ICPC (7,060 điểm)
OI Style (6,670 điểm)
Olympic 30/4 (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 1 - Tần suất | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (2,600 điểm)
Tin học trẻ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ước số | 0,300 / 0,300 |
USACO (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Silver - Convention | 0,200 / 0,200 |
USACO 2019 - Dec - Gold - Milk Pumping | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Hero World | 0,100 / 0,100 |
Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
Cắt bảng | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,270 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |