Phân tích điểm
33 / 33
AC
|
C++11
on 19, Tháng 2, 2025, 7:13
weighted 100% (1,50pp)
33 / 33
AC
|
C++11
on 1, Tháng 9, 2024, 16:19
weighted 99% (1,48pp)
100 / 100
AC
|
C++11
on 10, Tháng 6, 2024, 10:20
weighted 96% (1,24pp)
49 / 60
RTE
|
C++11
on 1, Tháng 9, 2024, 2:47
weighted 93% (1,03pp)
1 / 1
AC
|
C++11
on 8, Tháng 11, 2024, 3:01
weighted 90% (0,90pp)
1 / 1
AC
|
C++11
on 8, Tháng 11, 2024, 2:34
weighted 89% (0,89pp)
1 / 1
AC
|
C++11
on 1, Tháng 11, 2024, 3:26
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (2,450 điểm)
Bedao Contest (26,010 điểm)
COCI (6,383 điểm)
Educational (3,972 điểm)
Free Contest (7,949 điểm)
HSG Quốc gia (2,009 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2021 - Thay thế | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất | 0,150 / 0,150 |
ICPC (11,430 điểm)
OI Style (12,100 điểm)
Olympic 30/4 (0,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 2 - Chia đất | 0,400 / 0,400 |
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 3 - Golf | 0,500 / 0,500 |
Olympic Sinh Viên (0,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Ước số | 0,900 / 1 |
Tin học trẻ (0,510 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Ones | 0,210 / 0,700 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,300 / 0,500 |
USACO (1,720 điểm)
VNOI Cup (2,013 điểm)
VNOI Marathon (1,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 02 - Bàn cờ | 0,130 / 0,130 |
VM 14 Bài 18 - Cây khung | 0,610 / 0,610 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |
VNOI Online (0,570 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNUOI (1,075 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Post | 0,475 / 1 |
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Query | 0,600 / 1 |