Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
PYPY3
on 12, Tháng 12, 2022, 9:37
weighted 99% (1,67pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 30, Tháng 12, 2022, 9:02
weighted 96% (1,20pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 10, Tháng 1, 2023, 12:22
weighted 93% (1,07pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 13, Tháng 12, 2022, 0:10
weighted 90% (0,99pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 18, Tháng 11, 2022, 8:38
weighted 89% (0,98pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 24, Tháng 10, 2022, 15:30
weighted 87% (0,96pp)
Atcoder (2,150 điểm)
Bedao Contest (18,145 điểm)
COCI (0,950 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Hindeks | 0,200 / 0,200 |
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
Duyên Hải Bắc Bộ (2,344 điểm)
Educational (0,750 điểm)
Educational Codeforces (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1C - Nearest Vectors | 0,700 / 0,700 |
Codeforces Educational 2C - Make Palindrome | 0,200 / 0,200 |
Codeforces Educational 3C - Load Balacing | 0,300 / 0,300 |
Free Contest (102,185 điểm)
HSG Quốc gia (0,836 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
VOI 10 Bài 1 - Dãy con chung không liền kề dài nhất | 0,080 / 0,080 |
VOI 14 Bài 1 - Con đường Tùng Trúc | 0,300 / 0,300 |
VOI 17 Bài 1 - Virus | 0,386 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác | 0,250 / 0,250 |
ICPC (4,370 điểm)
OI Style (7,995 điểm)
Olympic chuyên KHTN (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 1 / 1 |
Olympic Sinh Viên (1,016 điểm)
Tin học trẻ (1,002 điểm)
USACO (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Silver - Convention | 0,200 / 0,200 |
VNOI Cup (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Neko đi du lịch | 0,200 / 0,200 |
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (1,095 điểm)
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |