Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
C++20
on 13, Tháng 3, 2025, 16:04
weighted 100% (1,25pp)
36 / 36
AC
|
C++20
on 14, Tháng 3, 2025, 12:25
weighted 91% (0,55pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 15, Tháng 9, 2025, 16:44
weighted 87% (0,44pp)
Atcoder (8,811 điểm)
Bedao Contest (4,188 điểm)
Chưa phân loại (0,120 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Thử thách Vũ Môn | 0,010 / 0,010 |
| Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Lật sỏi | 0,010 / 0,010 |
| Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà | 0,100 / 0,100 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,250 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | 0,100 / 0,100 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | 0,100 / 0,100 |
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (0,235 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Educational Backtracking: Xâu đầy đủ | 0,035 / 0,100 |
| Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
| Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (1,188 điểm)
HSG Quốc gia (2,758 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (2,512 điểm)
ICPC (4,130 điểm)
OI Style (5,643 điểm)
Olympic 30/4 (1,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
| Olympic 30/4 2016 - Khối 11 - Bài 3 - UAV thông minh | 0,500 / 0,500 |
| Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 2 - Chia đất | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
USACO (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
| USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
Viettel Programming Challenge (1,164 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xếp chỗ ngồi | 0,010 / 0,010 |
| Vận chuyển gạo | 0,020 / 0,020 |
| Khảo sát dân cư | 0,050 / 0,050 |
| Nối vòng tay lớn | 0,184 / 0,200 |
| Tách từ | 0,200 / 0,200 |
| Trạm phát sóng | 0,200 / 0,200 |
| STORGE | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (1,100 điểm)
VNOI Marathon (2,020 điểm)
VNOI Online (0,480 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 1 - Trò chơi chọn bài | 0,480 / 0,480 |
VNOJ Round (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,010 / 0,010 |