Phân tích điểm
14 / 14
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 3, 2024, 9:42
weighted 100% (1,01pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 15, Tháng 3, 2024, 4:17
weighted 99% (0,99pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 11, Tháng 3, 2024, 1:29
weighted 96% (0,76pp)
50 / 50
AC
|
C++20
vào lúc 18, Tháng 5, 2024, 7:44
weighted 94% (0,66pp)
50 / 50
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 5, 2024, 14:38
weighted 93% (0,65pp)
5 / 5
AC
|
C++20
vào lúc 14, Tháng 4, 2024, 7:51
weighted 91% (0,64pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 26, Tháng 3, 2024, 1:47
weighted 90% (0,63pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 3, 2024, 11:40
weighted 89% (0,62pp)
100 / 100
AC
|
C++20
vào lúc 12, Tháng 3, 2024, 9:18
weighted 87% (0,61pp)
Atcoder (3,445 điểm)
Bedao Contest (3,762 điểm)
COCI (1,145 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 1 - Tarifa | 0,200 / 0,200 |
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kas | 0,545 / 1 |
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Telefoni | 0,400 / 0,400 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,160 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 0,540 / 1,200 |
Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 1 - Ghép chữ | 0,570 / 0,600 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Độ dài vector | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (10,008 điểm)
HSG Quốc gia (0,751 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (1,354 điểm)
ICPC (4,870 điểm)
OI Style (7,648 điểm)
Olympic 30/4 (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
Olympic chuyên KHTN (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 0,050 / 1 |
Olympic Sinh Viên (1,260 điểm)
Tin học trẻ (1,025 điểm)
USACO (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
Viettel Programming Challenge (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xếp chỗ ngồi | 0,010 / 0,010 |
VNOI Marathon (0,674 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 07 - Hình chữ nhật | 0,240 / 0,240 |
VM 10 Bài 12 - Tăng tốc mạng máy tính | 0,260 / 0,260 |
VM 14 Bài 09 - Nhân ma trận | 0,114 / 0,570 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VOJ (0,208 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất | 0,208 / 1 |