Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
C++THEMIS
on 8, Tháng 7, 2025, 10:45
weighted 100% (2,00pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 1, Tháng 5, 2025, 13:02
weighted 96% (1,15pp)
50 / 50
AC
|
C++THEMIS
on 8, Tháng 7, 2025, 15:56
weighted 94% (1,04pp)
12 / 12
AC
|
C++THEMIS
on 8, Tháng 7, 2025, 12:25
weighted 93% (1,02pp)
25 / 25
AC
|
C++THEMIS
on 8, Tháng 7, 2025, 10:44
weighted 91% (1,01pp)
1 / 1
AC
|
C++THEMIS
on 8, Tháng 7, 2025, 10:47
weighted 90% (0,90pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 1, Tháng 6, 2025, 15:24
weighted 89% (0,89pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 8, Tháng 7, 2025, 11:04
weighted 87% (0,79pp)
Atcoder (4,250 điểm)
Bedao Contest (5,677 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (1,850 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 5 - Unija | 1,100 / 1,100 |
| COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
Duyên Hải Bắc Bộ (2,230 điểm)
Educational (3,340 điểm)
Free Contest (17,950 điểm)
HSG Quốc gia (2,950 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,727 điểm)
ICPC (8,030 điểm)
OI Style (7,802 điểm)
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (1,330 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Bể xăng | 0,320 / 1 |
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
Tin học trẻ (0,350 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Tập số | 0,050 / 0,500 |
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
USACO (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (1,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
| Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
| Hái quả | 0,600 / 0,600 |
| Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (2,698 điểm)
VNOI Online (0,570 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 15 Bài 1 - Cây | 0,570 / 0,570 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VOJ (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |