Phân tích điểm
21 / 21
AC
|
C++11
on 17, Tháng 12, 2024, 13:01
weighted 100% (1,50pp)
31 / 31
AC
|
C++11
on 13, Tháng 10, 2024, 4:43
weighted 99% (1,48pp)
33 / 33
AC
|
C++11
on 19, Tháng 8, 2024, 9:17
weighted 97% (1,46pp)
34 / 34
AC
|
C++11
on 29, Tháng 12, 2023, 14:00
weighted 96% (1,24pp)
20 / 20
AC
|
C++11
on 26, Tháng 8, 2023, 9:26
weighted 91% (1,10pp)
50 / 50
AC
|
C++11
on 22, Tháng 12, 2024, 14:27
weighted 90% (0,90pp)
70 / 70
AC
|
C++14
on 21, Tháng 12, 2024, 9:39
weighted 89% (0,89pp)
100 / 100
AC
|
C++14
on 15, Tháng 12, 2024, 9:53
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (5,200 điểm)
Bedao Contest (13,725 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (4,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 5 - Putovanje | 1,300 / 1,300 |
COCI 2020/2021 - Contest 2 - Sjekira | 1,500 / 1,500 |
COCI 2020/2021 - Contest 3 - Selotejp | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
Dytechlab (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Piccôlô vs. Mabư Béo | 1 / 1 |
Educational (13,169 điểm)
Free Contest (3,948 điểm)
HSG Quốc gia (9,362 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,272 điểm)
ICPC (6,800 điểm)
OI Style (8,892 điểm)
Olympic 30/4 (3,200 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2019 - Chuyên tin - Khu công nghiệp | 0,200 / 0,200 |
Olympic Sinh Viên 2019 - Không chuyên - Khớp dữ liệu | 0,200 / 0,200 |
Tin học trẻ (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
USACO (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2019 - Dec - Silver - Milk Visits | 0,300 / 0,300 |
VNG Code Tour (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đại công trình | 1 / 1 |
VNOI Cup (0,793 điểm)
VNOI Marathon (1,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 15 - Truy vấn trên cây | 0,740 / 0,740 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |
VNOI Online (0,290 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 12 Bài 2 - Mã đi tuần | 0,290 / 0,290 |
VNOJ Round (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,010 / 0,010 |