Phân tích điểm
41 / 41
AC
|
C++17
on 17, Tháng 9, 2022, 9:18
weighted 100% (1,30pp)
13 / 13
AC
|
C++17
on 16, Tháng 2, 2023, 8:07
weighted 99% (1,18pp)
36 / 36
AC
|
C++17
on 15, Tháng 9, 2022, 8:57
weighted 97% (1,16pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 19, Tháng 10, 2022, 10:26
weighted 94% (1,04pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 14, Tháng 6, 2022, 8:52
weighted 93% (1,02pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 26, Tháng 3, 2024, 3:32
weighted 90% (0,90pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 19, Tháng 2, 2023, 14:09
weighted 89% (0,89pp)
Atcoder (5,200 điểm)
Bedao Contest (6 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (1,650 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Kronican | 1,200 / 1,200 |
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,450 / 0,750 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | 0,050 / 0,050 |
Educational (6,900 điểm)
Educational Codeforces (1,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (31,824 điểm)
GSPVH (0,167 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.2 bài 1: Lựa chọn môn học (70 điểm) | 0,035 / 0,700 |
PVHOI 2.2 bài 2: Chào cờ (70 điểm) | 0,112 / 1,200 |
PVHOI 2.2 bài 5: Tiền tố chung dài nhất (70 điểm) | 0,020 / 1,200 |
HSG Quốc gia (7,467 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (12,340 điểm)
OI Style (13,786 điểm)
Olympic 30/4 (1,400 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,684 điểm)
Tin học trẻ (0,675 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng sơ khảo - Bảng C - Xếp gạch | 0,300 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,375 / 0,500 |
VNOI Cup (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nhảy dây | 0,250 / 0,500 |
VNOI Marathon (3,380 điểm)
VNOI Online (0,674 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 20 Bài 2 - Trồng cây | 0,014 / 1 |
VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |