Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PY3
on 23, Tháng 2, 2023, 10:41
weighted 97% (1,07pp)
45 / 50
TLE
|
PYPY3
on 30, Tháng 6, 2023, 4:46
weighted 96% (0,95pp)
20 / 20
AC
|
PYPY3
on 3, Tháng 8, 2023, 3:35
weighted 94% (0,85pp)
10 / 10
AC
|
PYPY3
on 4, Tháng 3, 2023, 6:58
weighted 93% (0,84pp)
20 / 20
AC
|
PYPY3
on 4, Tháng 3, 2023, 6:52
weighted 91% (0,82pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 21, Tháng 4, 2023, 23:09
weighted 89% (0,71pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 3, Tháng 3, 2023, 23:16
weighted 87% (0,70pp)
Bedao Contest (11,098 điểm)
COCI (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 1 - Tarifa | 0,200 / 0,200 |
COCI 2020/2021 - Contest 5 - Sifra | 0,200 / 0,200 |
Educational Codeforces (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2C - Make Palindrome | 0,200 / 0,200 |
Free Contest (77,968 điểm)
HSG Quốc gia (0,080 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 09 Bài 1 - Trò chơi với băng số | 0,080 / 0,080 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,200 / 0,200 |
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19 | 0,100 / 0,100 |
ICPC (3,060 điểm)
OI Style (7,318 điểm)
Tin học trẻ (0,775 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,475 / 0,500 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Swimming | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
VNOI Marathon (0,740 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 08 - Kiến | 0,200 / 0,200 |
VM 14 Bài 03 - Aladdin và cây đèn cầy | 0,540 / 0,540 |
VNOI Online (0,410 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 12 Bài 3 - Trò chơi với đồng xu | 0,410 / 0,410 |
VOJ (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |