Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++20
on 10, Tháng 12, 2025, 15:52
weighted 100% (1,74pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 30, Tháng 9, 2025, 2:47
weighted 97% (1,46pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 25, Tháng 6, 2025, 12:54
weighted 94% (1,41pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 12, Tháng 11, 2024, 3:55
weighted 93% (1,39pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 13, Tháng 8, 2025, 2:33
weighted 91% (1,33pp)
39 / 39
AC
|
C++20
on 18, Tháng 3, 2025, 18:33
weighted 90% (1,31pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 1, Tháng 11, 2024, 14:18
weighted 89% (1,29pp)
32 / 32
AC
|
C++20
on 26, Tháng 3, 2025, 14:10
weighted 87% (1,22pp)
Atcoder (10,950 điểm)
Bedao Contest (0,542 điểm)
Chưa phân loại (2 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
| Lễ hội | 1,500 / 1,500 |
COCI (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2019/2020 - Contest 5 - Zapina | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (3,300 điểm)
Educational (3,550 điểm)
Free Contest (2,342 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 76 - GRCOLOR | 1,400 / 1,400 |
| Free Contest 82 - TREECOLOR | 0,800 / 0,800 |
| Free Contest Testing Round 12 - XOR2SEQ | 0,142 / 0,710 |
HSG Quốc gia (27,520 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,018 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,010 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - GCDS | 0,008 / 0,010 |
ICPC (9,460 điểm)
OI Style (6,723 điểm)
Olympic 30/4 (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 11 - Bài 2 - Du thám | 0,600 / 0,600 |
Tin học trẻ (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
VNOI Cup (0,773 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
| Zero AND Sum | 0,073 / 0,800 |
VNOI Marathon (0,060 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 17 Bài 3 - Du lịch Bắc Ninh | 0,500 / 0,500 |