Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
C++17
on 10, Tháng 3, 2025, 4:22
weighted 100% (1,90pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 13, Tháng 4, 2025, 7:57
weighted 99% (1,67pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 3, Tháng 5, 2025, 7:51
weighted 96% (1,43pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 8, Tháng 3, 2025, 3:05
weighted 94% (1,41pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 3, Tháng 2, 2025, 19:45
weighted 93% (1,39pp)
36 / 36
AC
|
C++17
on 15, Tháng 1, 2025, 3:59
weighted 91% (1,37pp)
22 / 22
AC
|
C++17
on 4, Tháng 8, 2025, 14:26
weighted 89% (1,29pp)
60 / 60
AC
|
C++17
on 20, Tháng 1, 2025, 14:13
weighted 87% (1,19pp)
Atcoder (6,850 điểm)
Bedao Contest (8,516 điểm)
COCI (2,900 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 6 - Sirni | 1 / 1 |
| COCI 2016/2017 - Contest 7 - Uzastopni | 0,400 / 0,400 |
| COCI 2019/2020 - Contest 3 - Lampice | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (2,440 điểm)
Dytechlab (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Piccôlô dựng Vòm Phòng Ngự | 1 / 1 |
Educational (3,100 điểm)
Educational Codeforces (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (12,903 điểm)
GSPVH (0,014 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.0 - Bài 4 - Giãn cách xã hội | 0,014 / 0,700 |
HSG Quốc gia (9,125 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,690 điểm)
ICPC (21,630 điểm)
International Olympiad in Informatics (1,900 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| IOI 2023 - Ngày 2 - Bài 1 - Beech Tree | 1,900 / 1,900 |
OI Style (9,925 điểm)
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 3 - Chú tiểu chùa Hương | 0,700 / 0,700 |
Olympic Sinh Viên (3,150 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Chỉ số hấp dẫn | 1 / 1 |
| Olympic Sinh Viên 2024 - Không chuyên - Ba số nguyên tố | 0,850 / 1 |
| Olympic Sinh Viên 2020 - Siêu cúp - Phép XOR | 1,300 / 1,300 |
Tin học trẻ (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng chung kết - Bảng B - Thử nghiệm robot | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (1,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đá thủ | 0,300 / 0,300 |
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
| Di Chuyển Bi | 0,100 / 0,100 |
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
VNOI Marathon (2,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 12 Bài 15 - Mua nhà | 1,500 / 1,500 |
| VM 12 Bài 18 - Đổi chỗ | 0,470 / 0,470 |
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 18 Bài 3 - Kinh doanh trà sữa | 1,500 / 1,500 |
VNOJ Round (0,020 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |