Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 9, Tháng 1, 2024, 2:18
weighted 100% (1,20pp)
25 / 25
AC
|
C++17
on 18, Tháng 8, 2023, 5:40
weighted 99% (1,08pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 6, Tháng 4, 2025, 11:32
weighted 97% (0,97pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 6, Tháng 4, 2025, 11:13
weighted 96% (0,96pp)
22 / 22
AC
|
C++THEMIS
on 31, Tháng 5, 2024, 18:27
weighted 94% (0,94pp)
10 / 10
AC
|
C++THEMIS
on 28, Tháng 5, 2024, 18:40
weighted 91% (0,82pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 28, Tháng 5, 2024, 18:31
weighted 90% (0,81pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 28, Tháng 5, 2024, 18:00
weighted 89% (0,80pp)
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 27, Tháng 1, 2024, 7:01
weighted 87% (0,79pp)
Atcoder (3,150 điểm)
Bedao Contest (5,460 điểm)
Chưa phân loại (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà | 0,010 / 0,100 |
COCI (1,900 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 4 - Bridž | 0,150 / 0,150 |
| COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kas | 1 / 1 |
| COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen | 0,750 / 0,750 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,958 điểm)
Educational (2,365 điểm)
Educational Codeforces (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (36,578 điểm)
HSG Quốc gia (1,756 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,360 điểm)
ICPC (5,590 điểm)
OI Style (5,203 điểm)
Olympic 30/4 (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Olympic chuyên KHTN (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 0,050 / 1 |
Olympic Sinh Viên (4,300 điểm)
Tin học trẻ (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
USACO (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,270 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
| VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |
VNOI Online (0,660 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |
VNOJ Round (0,013 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |