Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 28, Tháng 4, 2024, 8:18
weighted 100% (0,90pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 28, Tháng 4, 2024, 1:13
weighted 99% (0,89pp)
50 / 50
AC
|
C++17
vào lúc 31, Tháng 3, 2024, 9:39
weighted 97% (0,68pp)
37 / 50
WA
|
C++20
vào lúc 31, Tháng 3, 2024, 10:15
weighted 96% (0,50pp)
100 / 100
AC
|
C++20
vào lúc 28, Tháng 11, 2023, 16:00
weighted 94% (0,47pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 21, Tháng 4, 2024, 2:10
weighted 93% (0,28pp)
78 / 78
AC
|
C++17
vào lúc 16, Tháng 4, 2024, 5:28
weighted 91% (0,27pp)
40 / 40
AC
|
C++17
vào lúc 3, Tháng 12, 2023, 15:13
weighted 90% (0,27pp)
50 / 50
AC
|
C++20
vào lúc 2, Tháng 12, 2023, 4:35
weighted 89% (0,27pp)
51 / 51
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 11, 2023, 11:40
weighted 87% (0,26pp)
Atcoder (0,558 điểm)
Bedao Contest (9,670 điểm)
Dytechlab (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mabư Béo và Bài toán Đa giác | 0,200 / 0,200 |
Mabư Béo và Trò chơi Bánh quy | 0,200 / 0,200 |
Educational (0,580 điểm)
Educational Codeforces (0,313 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2C - Make Palindrome | 0,013 / 0,200 |
Codeforces Educational 3C - Load Balacing | 0,300 / 0,300 |
Free Contest (1,978 điểm)
HSG Quốc gia (0,314 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 12 Bài 6 - Qua cầu | 0,080 / 0,400 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
VOI 23 Bài 5 - Thiết bị thông minh | 0,164 / 1 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,150 / 0,150 |
ICPC (1,170 điểm)
OI Style (0,570 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiền tố và hậu tố | 0,230 / 0,230 |
Trò chơi với những viên bi | 0,210 / 0,210 |
Gấp tiền | 0,130 / 0,130 |