Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
on 8, Tháng 10, 2024, 8:16
weighted 100% (0,80pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 8, Tháng 10, 2024, 8:18
weighted 99% (0,69pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 8, Tháng 10, 2024, 8:17
weighted 97% (0,68pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 8, Tháng 10, 2024, 8:16
weighted 96% (0,67pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 8, Tháng 10, 2024, 8:20
weighted 94% (0,52pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 27, Tháng 2, 2025, 0:54
weighted 93% (0,46pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 13, Tháng 10, 2024, 9:10
weighted 90% (0,18pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 20, Tháng 12, 2024, 12:58
weighted 89% (0,16pp)
Atcoder (0,153 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest C - Vacation | 0,038 / 0,250 |
Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1 | 0,115 / 0,300 |
Bedao Contest (0,552 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 10 - PERFECT | 0,550 / 0,550 |
Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước | 0,002 / 0,010 |
Free Contest (3,840 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo | 0,050 / 0,050 |
ICPC (0,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
Xâu con chung dài nhất | 0,060 / 0,060 |
OI Style (0,540 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 0,330 / 0,330 |
Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |
VOJ (0,057 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất | 0,057 / 1 |