Người dùng PhamNhatVuong45
Atcoder (4,900 điểm)
Bài |
Điểm |
Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1
|
0,100 / 0,100
|
Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest C - Vacation
|
0,250 / 0,250
|
Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest E - Knapsack 2
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest F - LCS
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest G - Longest Path
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest I - Coins
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest K - Stones
|
0,500 / 0,500
|
Atcoder Educational DP Contest L - Deque
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest M - Candies
|
0,400 / 0,400
|
Atcoder Educational DP Contest N - Slimes
|
0,400 / 0,400
|
Atcoder Educational DP Contest O - Matching
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest Q - Flowers
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest S - Digit Sum
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest U - Grouping
|
0,350 / 0,350
|
Bedao Contest (3,761 điểm)
Bài |
Điểm |
Bedao Grand Contest 16 - Kim cương
|
0,020 / 0,020
|
Bedao Mini Contest 22 - Đếm đi các bạn ơiiii
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Mini Contest 23 - Đối xứng
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ
|
0,200 / 0,200
|
Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT
|
0,060 / 0,400
|
Bedao Mini Contest 24 - Non Palindrome
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Mini Contest 24 - Truy vấn xếp hàng
|
0,200 / 0,200
|
Bedao OI Contest 3 - Quán trà sữa
|
0,113 / 0,500
|
Bedao Regular Contest 06 - EXAMS
|
0,200 / 0,200
|
Bedao Regular Contest 08 - FUNFAIR
|
0,400 / 0,400
|
Bedao Regular Contest 08 - NEGIKO
|
0,300 / 0,300
|
Bedao Regular Contest 16 - Đá thủ
|
0,300 / 0,300
|
Bedao Regular Contest 17 - Dãy bội
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Regular Contest 17 - Candy game
|
0,008 / 0,400
|
Bedao Regular Contest 18 - DIV
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Regular Contest 18 - Hai dãy con
|
0,150 / 0,150
|
Bedao Regular Contest 18 - LAMPGAME
|
0,300 / 0,300
|
Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước
|
0,010 / 0,010
|
Bedao Testing Contest 01 - I WANT
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Testing Contest 01 - KTHSUM
|
0,500 / 0,500
|
Mofk Cup Round 2 - COWSHEDS
|
0,300 / 0,300
|
Duyên Hải Bắc Bộ (2,100 điểm)
Educational (1,400 điểm)
Bài |
Điểm |
Educational Segment Tree Contest - ITDS1
|
0,400 / 0,400
|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1
|
0,100 / 0,100
|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2
|
0,100 / 0,100
|
Educational Segment Tree Contest - ITLADDER
|
0,500 / 0,500
|
Educational Segment Tree Contest - ITLAZY
|
0,150 / 0,150
|
Educational Segment Tree Contest - ITMED
|
0,150 / 0,150
|
Educational Codeforces (1,434 điểm)
Free Contest (9,540 điểm)
Bài |
Điểm |
Free Contest 30 - LAWRENCE
|
0,146 / 0,500
|
Free Contest 78 - AVEMAX
|
0,800 / 0,800
|
Free Contest 110 - ODDSUM
|
0,010 / 0,010
|
Free Contest 115 - TWOEARRAY
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 118 - CAVERAGE
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 119 - NOEL
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 124 - BINARYSTRING
|
0,130 / 0,130
|
Free Contest 129 - MOVES
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 135 - NUTCOLLECT
|
0,168 / 0,700
|
Free Contest 146 - FOOLLIS
|
0,700 / 0,700
|
Free Contest 149 - FINAL
|
0,126 / 0,700
|
Beginner Free Contest 2 - CANDY
|
0,080 / 0,080
|
Beginner Free Contest 11 - AVERAGE
|
0,110 / 0,110
|
Beginner Free Contest 22 - MINRECT
|
0,100 / 0,100
|
Beginner Free Contest 32 - COUNT
|
0,350 / 0,350
|
Beginner Free Contest 53 - NUMRECT
|
0,200 / 0,200
|
Free Contest Testing Round 14 - MINRECT
|
0,130 / 0,130
|
Free Contest Testing Round 19 - AVERAGE
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest Testing Round 19 - BQUERY
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest Testing Round 19 - CITY
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest Testing Round 19 - PALINCOUNT
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest Testing Round 27 - CASINO
|
0,700 / 0,700
|
Free Contest Testing Round 45 - AVERAGE
|
0,700 / 0,700
|
Free Contest Testing Round 48 - AVEMAX
|
0,700 / 0,700
|
Free Contest PreTST 2018 #2 - CITY
|
0,390 / 0,390
|
HSG Quốc gia (0,270 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (2,090 điểm)
Bài |
Điểm |
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang
|
0,100 / 0,100
|
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường
|
0,100 / 0,100
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo
|
0,050 / 0,050
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất
|
0,150 / 0,150
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Thuật Toán Sắp Xếp
|
0,300 / 0,300
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu
|
0,300 / 0,300
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4
|
0,010 / 0,010
|
Số Đặc Biệt
|
0,010 / 0,010
|
Tặng quà
|
0,010 / 0,010
|
Chọn bi
|
0,010 / 0,010
|
Dãy đẹp
|
0,010 / 0,010
|
Biểu diễn áo dài
|
0,010 / 0,010
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà
|
0,050 / 0,050
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh
|
0,100 / 0,100
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số
|
0,200 / 0,200
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng
|
0,100 / 0,100
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot
|
0,050 / 0,050
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo
|
0,050 / 0,050
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã
|
0,150 / 0,150
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY
|
0,250 / 0,250
|
ICPC (4,540 điểm)
Bài |
Điểm |
Quảng cáo
|
0,140 / 0,140
|
Hồ nhân tạo
|
0,380 / 0,380
|
Chơi bi-a 1 lỗ
|
0,110 / 0,110
|
Công viên Disneyland (version 1)
|
0,300 / 0,300
|
Công viên Disneyland (version 2)
|
0,340 / 0,340
|
Chuỗi con xuất hiện K lần
|
0,470 / 0,470
|
Đoạn con có tổng lớn nhất
|
0,210 / 0,210
|
Một chút về Huffman Tree
|
0,120 / 0,120
|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
|
0,040 / 0,040
|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
|
0,050 / 0,050
|
Nested Dolls
|
0,230 / 0,230
|
Truyền tin
|
0,100 / 0,100
|
Huyền thoại Lục Vân Tiên
|
0,080 / 0,080
|
Mass of Molecule
|
0,160 / 0,160
|
Pilots
|
0,250 / 0,250
|
Mountain Walking
|
0,160 / 0,160
|
Tìm số nguyên tố
|
0,030 / 0,030
|
A cộng B
|
0,010 / 0,010
|
Hình chữ nhật 0 1
|
0,120 / 0,120
|
Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K
|
0,090 / 0,090
|
Xâu con chung dài nhất
|
0,060 / 0,060
|
Giá trị lớn nhất ver2
|
0,100 / 0,100
|
Roads
|
0,170 / 0,170
|
Khai bút đầu xuân
|
0,370 / 0,370
|
Xâu con
|
0,090 / 0,090
|
Đoạn cao trào của bản nhạc
|
0,160 / 0,160
|
Traffic Network
|
0,200 / 0,200
|
OI Style (5,593 điểm)
Bài |
Điểm |
Hang động
|
0,250 / 0,250
|
CENTRE
|
0,156 / 0,170
|
Bulls and Cows
|
0,130 / 0,130
|
Động đất
|
0,320 / 0,320
|
Tìm khớp và cầu (Cơ bản)
|
0,140 / 0,140
|
Sửa cầu
|
0,367 / 0,390
|
Trồng hoa
|
0,480 / 0,480
|
KMIN
|
0,110 / 0,110
|
Bán dừa
|
0,210 / 0,210
|
TRIP
|
0,120 / 0,120
|
Bật đèn
|
0,180 / 0,180
|
The problem for kid
|
0,490 / 0,490
|
Đàn bò hỗn loạn
|
0,180 / 0,180
|
Nối mạng
|
0,070 / 0,070
|
Xây dựng thành phố
|
0,080 / 0,080
|
Bảo vệ nông trang
|
0,140 / 0,140
|
Dãy nghịch thế
|
0,080 / 0,080
|
Xếp hàng
|
0,070 / 0,070
|
Police
|
0,470 / 0,470
|
CHỌN ROBOT
|
0,530 / 0,530
|
Mua vé tàu hoả
|
0,140 / 0,140
|
Mạng máy tính an toàn
|
0,260 / 0,260
|
Tìm TPLT mạnh
|
0,110 / 0,110
|
Tham quan Thành Cổ
|
0,340 / 0,340
|
Nước lạnh
|
0,100 / 0,100
|
Gặm cỏ
|
0,070 / 0,070
|
Olympic 30/4 (0,400 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,766 điểm)
Bài |
Điểm |
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Cầu kính
|
0,090 / 0,100
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Truy vết
|
0,070 / 0,100
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Năng lượng mặt trời
|
0,400 / 0,400
|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Dự trữ nước
|
0,200 / 0,200
|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò
|
0,006 / 0,010
|
VNOI Marathon (1,430 điểm)
Bài |
Điểm |
VM 08 Bài 13 - Bin Laden
|
0,170 / 0,170
|
VM 08 Bài 04 - Xóa số
|
0,220 / 0,220
|
VM 14 Bài 05 - Quá béo
|
0,770 / 0,770
|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang
|
0,060 / 0,060
|
VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết
|
0,210 / 0,210
|