Phân tích điểm
1061 / 1062
AC
|
C++20
on 3, Tháng 12, 2024, 15:37
weighted 100% (2,00pp)
52 / 60
TLE
|
C++20
on 3, Tháng 4, 2025, 5:54
weighted 99% (1,71pp)
16 / 18
TLE
|
PYPY3
on 16, Tháng 8, 2025, 8:28
weighted 97% (1,15pp)
10 / 10
AC
|
PYPY3
on 9, Tháng 8, 2025, 2:25
weighted 94% (0,94pp)
Atcoder (3,950 điểm)
Bedao Contest (1,292 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2020/2021 - Contest 6 - Alias | 0,300 / 0,300 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | 0,030 / 0,100 |
Educational (1,660 điểm)
Educational Codeforces (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Beginner Free Contest 23 - POWER3 | 0,100 / 0,100 |
GSPVH (1,733 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 5 bài 6 - Tiền tố và hậu tố (60 điểm) | 1,733 / 2 |
HSG Quốc gia (2,279 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,270 điểm)
ICPC (4,080 điểm)
OI Style (8,446 điểm)
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 2 - Tải trọng tuyến đường | 0,400 / 0,400 |
Tin học trẻ (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
USACO (1,450 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Fine Dining | 1 / 1 |
| USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,400 / 0,500 |
| USACO 2019 - Dec - Gold - Milk Pumping | 0,050 / 0,500 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bộ năm | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (2,695 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 05 - Số nguyên | 0,169 / 0,260 |
| VM 10 Bài 08 - Tích | 0,468 / 0,780 |
| VM 14 Bài 19 - Sudoku | 1,998 / 2 |
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOI Online (0,264 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,264 / 0,660 |