Phân tích điểm
16 / 16
AC
|
C++17
on 27, Tháng 11, 2023, 8:53
weighted 100% (1,80pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 21, Tháng 12, 2025, 3:10
weighted 97% (1,46pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 18, Tháng 8, 2025, 14:43
weighted 96% (1,43pp)
36 / 36
AC
|
C++17
on 23, Tháng 12, 2024, 4:49
weighted 94% (1,41pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 22, Tháng 12, 2024, 15:51
weighted 93% (1,39pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 18, Tháng 7, 2024, 5:17
weighted 91% (1,37pp)
31 / 31
AC
|
C++17
on 5, Tháng 3, 2023, 16:29
weighted 90% (1,35pp)
8 / 10
TLE
|
C++17
on 10, Tháng 10, 2023, 9:26
weighted 89% (1,28pp)
Atcoder (3,550 điểm)
Bedao Contest (8,900 điểm)
Chưa phân loại (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Du Lịch | 0,500 / 0,500 |
| Đường đi đặc biệt | 1 / 1 |
COCI (3,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2019/2020 - Contest 3 - Lampice | 1,500 / 1,500 |
| COCI 2020/2021 - Contest 6 - Anagramistica | 0,700 / 0,700 |
| COCI 2020/2021 - Contest 6 - Index | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (2,900 điểm)
Educational (2,610 điểm)
Educational Codeforces (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (9,800 điểm)
GSPVH (3,729 điểm)
HSG Quốc gia (8,580 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,010 / 0,010 |
ICPC (57,900 điểm)
OI Style (13,330 điểm)
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 3 - Chú tiểu chùa Hương | 0,700 / 0,700 |
Olympic chuyên KHTN (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 1 / 1 |
Olympic Sinh Viên (0,525 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2022 - Chuyên tin - Chuỗi hạt | 0,425 / 0,500 |
| Olympic Sinh Viên 2019 - Không chuyên - Cột bò | 0,100 / 0,100 |
Team Selection Test (1,238 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| TST 2023 - Bài 3 | 0,600 / 1,200 |
| TST 2023 - Bài 4 | 0,527 / 1,700 |
| TST 2023 - Bài 6 | 0,111 / 1,300 |
Tin học trẻ (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Paths | 0,700 / 0,700 |
USACO (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Fine Dining | 1 / 1 |
| USACO 2019 - Dec - Gold - Milk Pumping | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (1,800 điểm)
VNOI Marathon (4,100 điểm)
VNOI Online (2,714 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 17 Bài 1 - Ngài đáng kính | 1,800 / 1,800 |
| VO 19 Bài 2 - Chuyến đi Đà Nẵng | 0,914 / 1 |
VOJ (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tăng dài nhất | 1 / 1 |