Phân tích điểm
13 / 13
AC
|
C++14
on 20, Tháng 7, 2025, 0:56
weighted 100% (1,50pp)
2500 / 2500
AC
|
PY3
on 17, Tháng 8, 2025, 4:43
weighted 96% (1,15pp)
1 / 1
AC
|
C++14
on 19, Tháng 10, 2025, 13:23
weighted 93% (0,93pp)
1 / 1
AC
|
C++14
on 19, Tháng 10, 2025, 13:22
weighted 91% (0,91pp)
1 / 1
AC
|
C++14
on 19, Tháng 10, 2025, 13:22
weighted 90% (0,90pp)
1 / 1
AC
|
C++14
on 19, Tháng 10, 2025, 13:22
weighted 89% (0,89pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 29, Tháng 9, 2025, 14:27
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (2,050 điểm)
Bedao Contest (3,670 điểm)
Chưa phân loại (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chẵn lẻ | 0,010 / 0,010 |
COCI (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 5 - Poklon | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Educational (1,650 điểm)
Free Contest (3,950 điểm)
HSG Quốc gia (0,810 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
| VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | 0,120 / 0,120 |
| VOI 06 Bài 1 - Chọn ô | 0,120 / 0,120 |
| VOI 19 Bài 1 - Năng lượng mặt trời | 0,500 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,835 điểm)
ICPC (7,050 điểm)
OI Style (4,010 điểm)
Olympic 30/4 (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic 30/4 2016 - Khối 10 - Bài 1 - Quân mã | 0,300 / 0,300 |
| Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 2 - Chia đất | 0,400 / 0,400 |
Olympic Sinh Viên (1,210 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Dự trữ nước | 0,200 / 0,200 |
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
| Olympic Sinh Viên 2024 - Không chuyên - Ba số nguyên tố | 1 / 1 |
Tin học trẻ (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,300 / 0,300 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Swimming | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (2,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
| Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
| Hikamura, Kỳ thủ cờ tướng | 1,200 / 1,200 |
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
VNOI Marathon (0,710 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 05 - Số nguyên | 0,260 / 0,260 |
| VM 10 Bài 12 - Tăng tốc mạng máy tính | 0,260 / 0,260 |
| VM 08 Bài 02 - Bàn cờ | 0,130 / 0,130 |
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |