Phân tích điểm
14 / 14
AC
|
C++14
on 12, Tháng 9, 2024, 2:44
weighted 100% (1,70pp)
31 / 31
AC
|
C++20
on 17, Tháng 12, 2025, 16:41
weighted 99% (1,48pp)
33 / 33
AC
|
C++20
on 17, Tháng 12, 2025, 16:38
weighted 97% (1,46pp)
33 / 33
AC
|
C++20
on 16, Tháng 12, 2025, 16:39
weighted 96% (1,43pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 24, Tháng 6, 2025, 7:56
weighted 94% (1,41pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 9, Tháng 9, 2024, 3:08
weighted 93% (1,39pp)
22 / 22
AC
|
C++14
on 5, Tháng 8, 2023, 0:50
weighted 90% (1,31pp)
25 / 25
AC
|
C++14
on 1, Tháng 7, 2024, 10:01
weighted 89% (1,24pp)
28 / 28
AC
|
C++14
on 1, Tháng 7, 2024, 8:42
weighted 87% (1,22pp)
Atcoder (3,700 điểm)
Bedao Contest (2,169 điểm)
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
COCI (15,311 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng | 1,200 / 1,200 |
| Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Educational (0,700 điểm)
Educational Codeforces (0,410 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar | 0,400 / 0,400 |
| Đoán số Interactive | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (50,013 điểm)
HSG Quốc gia (5,900 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,170 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất | 0,150 / 0,150 |
| HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (10,600 điểm)
OI Style (6,316 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
USACO (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
| USACO 2021 - Open - Silver - Acowdemia | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
| Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (2,330 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 13 - Bin Laden | 0,170 / 0,170 |
| Phân nhóm | 0,780 / 0,780 |
| VM 09 Bài 05 - Nuga chia kẹo | 1,380 / 1,380 |
VNOI Online (1,210 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 14 Bài 4 - Tổng ước chung lớn nhất | 1,210 / 1,210 |
VNOJ Round (0,023 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,000 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |
VNUOI (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Delete | 1,500 / 1,500 |