Atcoder (2,150 điểm)
Bài |
Điểm |
Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1
|
0,100 / 0,100
|
Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest C - Vacation
|
0,250 / 0,250
|
Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest E - Knapsack 2
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest F - LCS
|
0,300 / 0,300
|
Atcoder Educational DP Contest G - Longest Path
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1
|
0,200 / 0,200
|
Atcoder Educational DP Contest P - Independent Set
|
0,300 / 0,300
|
Bedao Contest (1,900 điểm)
Bài |
Điểm |
Bedao Mini Contest 19 - LINE
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Mini Contest 19 - NPRIME
|
0,200 / 0,200
|
Bedao Regular Contest 07 - NUMBER
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Regular Contest 15 - BITTEST
|
0,600 / 0,600
|
Bedao Regular Contest 15 - SYMMETRY
|
0,300 / 0,300
|
Bedao Testing Contest 01 - I WANT
|
0,100 / 0,100
|
Bedao Testing Contest 01 - KTHSUM
|
0,500 / 0,500
|
Chưa phân loại (0,500 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,300 điểm)
Educational (0,910 điểm)
Bài |
Điểm |
Subtree Queries
|
0,010 / 0,010
|
Educational Segment Tree Contest - ITDS1
|
0,400 / 0,400
|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1
|
0,100 / 0,100
|
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2
|
0,100 / 0,100
|
Educational Segment Tree Contest - ITLAZY
|
0,150 / 0,150
|
Educational Segment Tree Contest - ITMED
|
0,150 / 0,150
|
Free Contest (7,848 điểm)
Bài |
Điểm |
Free Contest 13 - ODD
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 16 - SEATING
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 40 - APPLES
|
0,350 / 0,350
|
Free Contest 48 - HAMMING
|
0,530 / 0,530
|
Free Contest 53 - EVENUP
|
0,430 / 0,430
|
Free Contest 54 - POWER3
|
0,340 / 0,340
|
Free Contest 58 - DOFF
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 59 - DICE
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 61 - JUMP
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 67 - DIKE
|
0,230 / 0,230
|
Free Contest 72 - HOP
|
0,200 / 0,200
|
Free Contest 73 - DANCE
|
0,370 / 0,370
|
Free Contest 83 - INCEQUAL
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 96 - NUMBER
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 98 - SEQ3N
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 100 - FC100
|
0,090 / 0,090
|
Free Contest 110 - ODDSUM
|
0,010 / 0,010
|
Free Contest 113 - TPOWER
|
0,500 / 0,500
|
Free Contest 137 - KSEX
|
0,700 / 0,700
|
Beginner Free Contest 8 - AVG3NUM
|
0,050 / 0,050
|
Beginner Free Contest 32 - CALC
|
0,040 / 0,040
|
Beginner Free Contest 34 - KTHSUM
|
0,008 / 0,100
|
HSG Quốc gia (0,230 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,250 điểm)
ICPC (7,240 điểm)
Bài |
Điểm |
34 đồng xu
|
0,180 / 0,180
|
D-query
|
0,330 / 0,330
|
Floyd hoặc Dijkstra (Cơ bản)
|
0,060 / 0,060
|
Đoạn con có tổng lớn nhất
|
0,210 / 0,210
|
ICPC Practice Contest 2021 - E: Emulation of Numbers
|
0,300 / 0,300
|
ICPC 2021 miền Bắc - A: Python File
|
0,020 / 0,020
|
ICPC 2021 miền Bắc - B: Shoes Game
|
0,050 / 0,050
|
ICPC 2021 miền Bắc - D: Binary String Set
|
0,300 / 0,300
|
ICPC 2021 miền Bắc - J: Workers Roadmap
|
0,200 / 0,200
|
ICPC 2021 miền Trung - B: Product of Array Elements
|
0,300 / 0,300
|
ICPC 2021 vòng Regional - D: Distinctive Number
|
0,200 / 0,200
|
ICPC 2022 miền Bắc - D: MOD10
|
0,300 / 0,300
|
ICPC 2023 miền Bắc - A: Fib
|
0,700 / 0,700
|
ICPC 2023 miền Bắc - E: Pizza
|
0,700 / 0,700
|
ICPC 2023 miền Bắc - L: Euler
|
0,800 / 0,800
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - A: Angry Birbs
|
0,010 / 0,010
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - D: Dazzling Card Set
|
0,100 / 0,100
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - E: Extended Ping Pong
|
0,100 / 0,100
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - F: Finding RPS Strategy
|
0,200 / 0,200
|
ICPC 2023 vòng Regional - B: Beautiful Scoreboard
|
0,050 / 0,050
|
ICPC 2023 vòng Regional - F: Flipping Substrings
|
0,100 / 0,100
|
Các thùng nước
|
0,100 / 0,100
|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
|
0,040 / 0,040
|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
|
0,050 / 0,050
|
Phân tập
|
0,310 / 0,310
|
MAXNUM
|
0,180 / 0,180
|
Huyền thoại Lục Vân Tiên
|
0,080 / 0,080
|
Palindrome dài nhất
|
0,290 / 0,290
|
Tìm số nguyên tố
|
0,030 / 0,030
|
A cộng B
|
0,010 / 0,010
|
Đường đi có tổng lớn nhất
|
0,050 / 0,050
|
Cây khung nhỏ nhất (HEAP)
|
0,080 / 0,080
|
Đến trường
|
0,110 / 0,110
|
Xâu con chung dài nhất
|
0,060 / 0,060
|
Giá trị lớn nhất
|
0,080 / 0,080
|
Giá trị lớn nhất ver2
|
0,100 / 0,100
|
Roads
|
0,170 / 0,170
|
Xâu con
|
0,090 / 0,090
|
Traffic Network
|
0,200 / 0,200
|
OI Style (1,760 điểm)
Bài |
Điểm |
Dãy số
|
0,150 / 0,150
|
Xúc xắc bò
|
0,060 / 0,060
|
Tìm khớp và cầu (Cơ bản)
|
0,140 / 0,140
|
TRIP
|
0,080 / 0,120
|
Bật đèn
|
0,120 / 0,180
|
Số phong phú
|
0,060 / 0,060
|
Nối mạng
|
0,070 / 0,070
|
Xây dựng thành phố
|
0,080 / 0,080
|
Dãy nghịch thế
|
0,080 / 0,080
|
Xếp hàng
|
0,070 / 0,070
|
Số thân thiện
|
0,050 / 0,050
|
Hội trường
|
0,080 / 0,080
|
Xếp hàng mua vé
|
0,050 / 0,050
|
Dãy số
|
0,100 / 0,100
|
Tìm TPLT mạnh
|
0,110 / 0,110
|
Tham quan Thành Cổ
|
0,340 / 0,340
|
Đi xem phim
|
0,050 / 0,050
|
Gặm cỏ
|
0,070 / 0,070
|
Olympic Sinh Viên (2,925 điểm)
Bài |
Điểm |
Olympic Sinh Viên 2019 - Chuyên tin - Khu công nghiệp
|
0,200 / 0,200
|
Olympic Sinh Viên 2020 - Chuyên tin - Sơn phản quang
|
0,050 / 0,050
|
Olympic Sinh Viên 2020 - Chuyên tin - VCA
|
0,200 / 0,200
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Cầu kính
|
0,100 / 0,100
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Truy vết
|
0,100 / 0,100
|
Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Phát kẹo
|
1 / 1
|
Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Ước số
|
1 / 1
|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò
|
0,010 / 0,010
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Khoảng cách
|
0,200 / 0,200
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa
|
0,065 / 0,100
|
VNOI Cup (0,900 điểm)
Bài |
Điểm |
xuanquang1999 và Quá trình chọn lọc đề bài
|
0,200 / 0,200
|
Tình tay ba
|
0,200 / 0,200
|
Đá thủ
|
0,300 / 0,300
|
Gom Đũa
|
0,100 / 0,100
|
Đổi ngọc
|
0,100 / 0,100
|
VNOI Marathon (0,190 điểm)